Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 186

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Nguyễn Minh Vũ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 186 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net

Nếu các bạn có nhu cầu muốn thi HSK từ HSK 3 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì chúng ta phải có một lộ trình học cụ thể và chính xác. Chính vì thế Trung tâm tiếng Trung Chinemaster của chúng tôi cam kết sẽ cho các bạn một bí kíp học cụ thể nhất trên trang trực tuyến Luyện thi HSK online của Trung tâm.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng online của Thầy Vũ về cách luyện thi cũng như tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi nhé.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

Bảng 150 từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 online

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 185

Website luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 186 TiengTrungHSK ChineMaster thầy Vũ

天空tiānkōng
(v) điền, lấp chỗ trống

请做这句子的天空
qǐng zuò zhè jùzi de tiānkōng
Vui lòng điền vào chõ trống trong câu

从下表中选词天空,完成每个句子
cóng xià biǎo zhòngxuǎn cí tiānkōng, wánchéng měi gè jùzi
Chọn cụm từ trong bảng điền vào chỗ trống đề hoàn thành môi câu

条tiáo
(count) sợi, mảnh

他这条命是王大夫救活的
tā zhè tiáo mìng shì wáng dàfū jiù huó de
Cái mạng của anh ấy chính là do bác sĩ Vương cứu sống

每天晚上我都要看完三条新闻才睡觉
měitiān wǎnshàng wǒ dū yào kàn wán sāntiáo xīnwén cái shuìjiào
Mỗi buổi tối tôi phải xem xong ba bản tin mới đi ngủ

条件tiáojiàn
(n) điều kiện

要为孩子创造良好的学习条件
yào wèi háizi chuàngzào liánghǎo de xuéxí tiáojiàn
Cần tạo cho trẻ một điều kiện học tập tốt

如果你提出合理的条件,我可以接受
rúguǒ nǐ tíchū hélǐ de tiáojiàn, wǒ kěyǐ jiēshòu
Nếu bạn đưa ra điều kiện hợp lí thì tôi có thể chấp nhận

跳舞tiàowǔ
(v) nhảy

听到音乐时,大家都起来跳舞
tīng dào yīnyuè shí, dàjiā dōu qǐlái tiàowǔ
Vừa nghe thấy nhạc, mọi người đều đứng dậy nhảy

他整天在家里不是唱歌就是跳舞
tā zhěng tiān zài jiālǐ bùshì chànggē jiùshì tiàowǔ
Anh ấy suốt ngày ở nhà, không hát thì nghe nhạc

Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Nhớ chia sẻ bài học cho những bạn có niềm đam mê tiếng Trung hoặc có nhu cầu Luyện thi HSK nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 186"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.