Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 166

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ

Chào các bạn, hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 166 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net

Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ cập nhật trang web thường xuyên để không bỏ lỡ một bài học quan trọng nào nhé.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 165

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

150 từ vựng tiếng Trung HSK online cấp 1

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 166 TiengTrungHSK ChineMaster cùng Thầy Vũ

生命shēngmìng
(n) sinh mệnh

你别冒着生命危险
nǐ bié màozhe shēngmìng wéixiǎn
Cậu đừng có mà mạo hiểm tính mạng

他决定结束自己的生命
tā juédìng jiéshù zìjǐ de shēngmìng
Cậu ta quyết định kết liễu đời mình

生气shēngqì
(v) tức giận, nổi giận
(v) sức sống

你生什么气啊?
nǐ shēng shénme qì a?
Cậu tức cái gì chứ

生气勃勃
shēngqì bóbó
Tràn đầy sức sống

生日shēngrì
(n) sinh nhật

祝你生日快乐
zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ

她生日过得很开心
tā shēngrìguò dé hěn kāixīn
Cô ấy đón sinh nhật rất vui vẻ

声音shēngyīn
(n) âm thanh

他的声音逐渐减弱了
tā de shēngyīn zhújiàn jiǎnruòle
Âm thanh ủa anh ta dần dần nhỏ lại

声音从远外传来
shēngyīn cóng yuǎn wàizhuàn lái
Tiếng động từ xa chuyền đến

省shěng
(v) tiết kiệm
(n)tỉnh

他家婆媳关系融洽,让他省了不少心
tā jiā póxí guānxì róngqià, ràng tā shěng liǎo bù shǎo xīn
Quan hệ mẹ chồng nàng dâu trong nhà ấm êm làm anh ấy bớt được bao nhiêu tâm tư

我去过湖南省
wǒ qùguò húnán shěng
Tôi từng đến tỉnh Hồ Nam

剩shèng
(v) còn lại, thừa lại

他家都走了,只剩下他一个人
tā jiā dōu zǒule, zhǐ shèng xià tā yīgè rén
Mọi người đi hết rồi, còn lại mỗi anh ý thôi

你还剩多少钱?
nǐ hái shèng duōshǎo qián?
Cậu còn bao nhiêu tiền nữa

Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé. Nhớ lưu bài giảng về học dần nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 166"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.