Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 165

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Tiếng Trung Thầy Vũ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 165 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày.

Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và hợp lý. Trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích cũng như được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn lộ trình ôn thi hiệu quả và chắc chắn đậu nhé.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới nhé.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 164

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, các bạn xem chi tiết tại link dưới đây nhé.

150 từ vựng HSK cấp 1 online

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 165 TiengTrungHSK ChineMaster thầy Vũ

Anh ta đã đăng kí một cái thẻ tín dụng

身体shēntǐ
(n) cơ thể

你身体好吗?
nǐ shēntǐ hǎo ma?
Cậu khỏe chứ?

吸烟伤害身体
Xīyān shānghài shēntǐ
Hút thuốc có hại cho cơ thể

什么shénme
(pro) cái gì

你着什么急?
nǐzhe shénme jí?
Cậu vội cái gì chứ

我什么都不怕
wǒ shén me dōu bù pà
Tôi chẳng sợ cái gì cả

生病shēngbìng
(v) đổ bệnh, ốm đau

我听说你生病了?
wǒ tīng shuō nǐ shēng bìng le?
Tớ nghe nói cậu bị ốm rồi

他哪有生病,那只是托辞
tā nǎ yǒu shēng bìng, nà zhǐ shì tuō cí
Cậu ta đâu có ốm đau gì, đó chỉ là viện cớ thôi

甚至shènzhì
(adv) thậm chí, ngay cả

父亲去世后,他痛苦得甚至无法工作
fùqīn qù shì hòu, tā tòng kǔ dé shèn zhì wúfǎ gong zuò
Sau khi bố mất, anh ấy đau khổ đến nỗi không thể làm việc được

我甚至不会正确提问
wǒ shèn zhì bù huì zhèng què tí wèn
Tôi thậm chí còn không biết chính xác câu hỏi

生活shēnghuó
(n) cuộc sống,đời sống
(v) sinh sống

我们也要努力提高生活质量
wǒmen yě yào nǔ lì tí gāo shēng huó zhì liàng
Chúng ta cần cố gắng nâng cao chất lượng cuộc sống

没有谁水,人就不能生活
méiyǒu shéi shuǐ, rén jiù bùnéng shēnghuó
Không có nước, con người không thể sinh tồn

 

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 165"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.