Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 164

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Tiếng Trung Thầy Vũ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 164 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net

Nếu các bạn có nhu cầu muốn thi HSK từ HSK 3 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì chúng ta phải có một lộ trình học cụ thể và chính xác. Chính vì thế Trung tâm tiếng Trung Chinemaster của chúng tôi cam kết sẽ cho các bạn một bí kíp học cụ thể nhất trên trang trực tuyến Luyện thi HSK online của Trung tâm Chinemaster

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 163

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật chắc qua link bên dưới nhé.

Bảng 150 từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1 online

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 164 TiengTrungHSK ChineMaster thầy Vũ

他不好好学习,就知道上网打游戏
tā bù hǎo hào xuéxí, jiù zhīdào shàngwǎng dǎ yóuxì
Cậu ta chả học hành gì, chỉ biết lên mạng chơi game

稍微shāowéi
(adv) sơ qua, hơi, một chút

你的文章太长了,能稍微改短些吗?
nǐ de wénzhāng tài zhǎngle, néng shāowéi gǎi duǎn xiē ma?
Bài văn của em dài quá, sửa ngắn đi chút được không?

她只稍微化妆而已
Tā zhǐ shāowéi huàzhuāng éryǐ
Cô ấy chirtrng điểm nhẹ chút thôi

少shǎo
(adj) ít
(v) thiếu

你要少吃甜食
nǐ yào shǎo chī tiánshí
Bạn cần ăn ít đồ ngọt đi

汤里少了葱
tāng lǐ shǎole cōng
Canh thiếu mất hành rồi

社会
(n) xã hội

在当今社会,外贸比较重要
zài dāngjīn shèhuì, wàimào bǐjiào zhòngyào
Trong xã hội hiện nay, vẻ bề ngòi khá là quan trọng

社会科学领域

shèhuì kēxué lǐngyù
Lĩnh vực khoa học xã hội

谁shéi
(pro) ai, ai đó

轮到谁了?
lún dào shéile?
Đến lượt ai rồi

深shēn
(adj) sâu, đậm, thâm, thân thiết

我对老经理的印象特别深
wǒ duì lǎo jīnglǐ de yìnxiàng tèbié shēn
ấn tượng của tôi về giám đốc cũ đặc biệt sâu sắc

她演得太深了
tā yǎn dé tài shēnle
Cô ta diễn sâu quá rồi

申请shēnqǐng
(v) xin, đăng kí

申请签证很麻烦
shēnqǐng qiānzhèng hěn máfan
Xin visa rất phiền phức

他申请了一张信用卡
tā shēnqǐngle yī zhāng xìnyòngkǎ

Bài học đến đây là hết các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,nếu có chỗ nào chưa hiểu hãy để lại bình luận phía dưới để được thầy Vũ giải đáp chi tiết nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 164"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.