Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 167

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 167 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website tiengtrunghsk.net

Các bạn có nhu cầu thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6 chắc chắn đậu cần phải có một lộ trình hay còn gọi là bí kíp luyện thi HSK. Và Trung tâm tiếng Trung Chinemaster tự tin mang đến cho các bạn một lộ trình học hiệu quả cùng với đó là những bài học rất bổ ích và quan trọng.gửi đến cho tất cả các bạn.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 166

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1 online

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 167 TiengTrungHSK ChineMaster

失败shībài
(v/n) thất bại

非正义的战争注定是要失败的
fēi zhèngyì de zhànzhēng zhùdìng shì yào shībài de
Chiến tranh phi nghĩa nhất định sẽ thất bại

失败是成功之母
shībài shì chénggōng zhī mǔ
Thất bại là mẹ thành công

失望shīwàng
(adj,v) thất vọng

令人失望的是
lìng rén shīwàng de shì
Điều làm tôi thất vọng đó là

父亲对他十分失望
fùqīn duì tā shífēn shīwàng
Ông bố vo cùng thất vọng về anh ấy

师傅shīfù
(n) sư phụ, thợ, người giỏi có kinh nghiệm trong 1 lĩnh vực

他跟师傅学会了汽配维修技术
tā gēn shīfù xuéhuìle qìpèi wéixiū jìshù
Anh ta học được từ người thầy kĩ thuật sửa chữa động cơ

你给修理师傅打电话了吗?
nǐ gěi xiūlǐ shīfù dǎ diànhuàle ma?
Anh ta gọi cho thợ sửa chữa chưa?

狮子Shīzi
(n) sư tử

那些狮子狼吞虎咽地吃下那些尸体
nàxiē shīzi lángtūnhǔyàn de chī xià nàxiē shītǐ
Đám sư tử này ăn ngốn nga ngốn nghiến đống xác chết

她表面温顺,但具有一颗狮子的心
tā biǎomiàn wēnshùn, dàn jùyǒu yī kē shīzi de xīn
Cô ta vẻ ngoài dịu dàng nhưng lòng dạ như sư tử

湿润shīrùn
(adj) ẩm ướt

南方润湿,北方则干燥
nánfāng rùn shī, běifāng zé gānzào
Miền nam ẩm ướt, miền bắc lại khô hanh

一阵润湿的微风吹过去
yīzhèn rùn shī de wéifēng chuī guòqù
Một làn gió ẩm thổi qua

Bài học ngày hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé. Nếu có thắc mắc gì về bài học thì hãy để lại bình luận ở phía dưới để được Thầy Vũ giải đáp chi tiết nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 167"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.