
Từ vựng HSK 5 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P26 là bài giảng tiếp theo của buổi học hôm qua chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 5 trên website luyện thi HSK online trên máy chủ TiengTrungHSK ChineMaster đặt tại cơ sở 2 Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM (Sài Gòn). Hệ thống ChineMaster liên tục cập nhập các bài giảng luyện thi HSK trực tuyến của Th.S Nguyễn Minh Vũ, trong đó các bộ đề thi thử HSK online được cập nhập rất nhiều và hoàn toàn miễn phí. Các bạn chỉ cần đăng ký một tài khoản luyện thi HSK online trên website tiengtrunghsk.net là có thể làm thoải mái các bài thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 free hoàn toàn miễn phí. Theo thống kê đến thời điểm hiện tại thì tổng số bộ đề thi thử HSK trực tuyến trên máy chủ ChineMaster là hơn 300 bài thi HSK online.
Các bạn ôn tập các từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 25 tại link bên dưới.
Tiếp theo là phần chính của buổi học luyện thi HSK online hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P26 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 26 gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 từ STT 2451 đến 2500.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2451 | 政策 | zhèngcè | chính sách | HSK 5 |
2452 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ | HSK 5 |
2453 | 证件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận, giấy tờ | HSK 5 |
2454 | 证据 | zhèngjù | chứng cứ | HSK 5 |
2455 | 挣钱 | zhèng qián | kiếm tiền | HSK 5 |
2456 | 政治 | zhèngzhì | chính trị | HSK 5 |
2457 | 支 | zhī | đội, đơn vị (bản, bài cây, cán) | HSK 5 |
2458 | 知道 | zhīdào | biết | HSK 5 |
2459 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu | HSK 5 |
2460 | 治疗 | zhìliáo | điều trị, trị liệu | HSK 5 |
2461 | 直 | zhí | thẳng | HSK 5 |
2462 | 执行 | zhíxíng | chấp hành | HSK 5 |
2463 | 执照 | zhízhào | giấy phép | HSK 5 |
2464 | 指导 | zhǐdǎo | chỉ đạo, hướng dẫn | HSK 5 |
2465 | 指挥 | zhǐhuī | chỉ huy | HSK 5 |
2466 | 制定 | zhìdìng | chế định, lập ra | HSK 5 |
2467 | 制度 | zhìdù | chế độ | HSK 5 |
2468 | 智慧 | zhìhuì | trí tuệ | HSK 5 |
2469 | 至今 | zhìjīn | cho đến nay | HSK 5 |
2470 | 秩序 | zhìxù | trật tự | HSK 5 |
2471 | 至于 | zhìyú | đối với | HSK 5 |
2472 | 志愿者 | zhìyuàn zhě | người tình nguyện | HSK 5 |
2473 | 制作 | zhìzuò | chế tạo, làm ra, chế ra | HSK 5 |
2474 | 钟 | zhōng | chuông | HSK 5 |
2475 | 中介 | zhōngjiè | môi giới, trung gian | HSK 5 |
2476 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm | HSK 5 |
2477 | 中旬 | zhōngxún | trung tuần, giữa tháng | HSK 5 |
2478 | 重 | zhòng | nặng | HSK 5 |
2479 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng | HSK 5 |
2480 | 周到 | zhōudào | chu đáo | HSK 5 |
2481 | 逐步 | zhúbù | lần lượt, từng bước | HSK 5 |
2482 | 竹子 | zhúzi | cấy tre | HSK 5 |
2483 | 煮 | zhǔ | nấu | HSK 5 |
2484 | 主持 | zhǔchí | chủ trì | HSK 5 |
2485 | 嘱咐 | zhǔfù | dặn dò, căn dặn | HSK 5 |
2486 | 主观 | zhǔguān | chủ quan | HSK 5 |
2487 | 主人 | zhǔrén | chủ nhâ, chủ sở hữu | HSK 5 |
2488 | 主席 | zhǔxí | chủ tịch | HSK 5 |
2489 | 主张 | zhǔzhāng | chủ trương | HSK 5 |
2490 | 注册 | zhùcè | đăng ký | HSK 5 |
2491 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc | HSK 5 |
2492 | 抓紧 | zhuājǐn | nắm chắc, nắm vững | HSK 5 |
2493 | 专家 | zhuānjiā | chuyên gia | HSK 5 |
2494 | 专心 | zhuānxīn | chuyên tâm | HSK 5 |
2495 | 转变 | zhuǎnbiàn | chuyển biến, thay đổi | HSK 5 |
2496 | 转告 | zhuǎngào | chuyển lời, nói lại | HSK 5 |
2497 | 装 | zhuāng | hóa trang, trang phục | HSK 5 |
2498 | 装饰 | zhuāngshì | trang trí | HSK 5 |
2499 | 状况 | zhuàngkuàng | tình hình, tình trạng | HSK 5 |
2500 | 状态 | zhuàngtài | trạng thái | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong toàn bộ nội dung bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P26 rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên dạy học tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK miễn phí uy tín chất lượng nhất toàn quốc.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P26"