
Từ vựng HSK cấp 1
Từ vựng HSK 1 ChineMaster gồm có 150 từ vựng HSK cấp 1 được tổng hợp từ nguồn tài liệu luyện thi HSK online ChineMaster bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giáo viên chuyên dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và chuyên luyện thi HSK 1 đến HSK 6 hiện đang công tác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Bảng từ vựng HSK cấp 1 bao gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Các bạn lưu về học dần nhé.
| STT | Từ vựng HSK 1 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
| 1 | 爱 | ài | yêu | HSK 1 |
| 2 | 八 | bā | số 8 | HSK 1 |
| 3 | 爸爸 | bàba | bố, ba, cha | HSK 1 |
| 4 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, tách | HSK 1 |
| 5 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh | HSK 1 |
| 6 | 本 | běn | quyển, cuốn | HSK 1 |
| 7 | 不 | bù | không | HSK 1 |
| 8 | 不客气 | bú kèqì | không cần khách sáo | HSK 1 |
| 9 | 菜 | cài | món ăn | HSK 1 |
| 10 | 茶 | chá | trà, chè | HSK 1 |
| 11 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
| 12 | 出租车 | chūzū chē | taxi | HSK 1 |
| 13 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | HSK 1 |
| 14 | 大 | dà | to, lớn | HSK 1 |
| 15 | 的 | de | của | HSK 1 |
| 16 | 点 | diǎn | điểm | HSK 1 |
| 17 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | HSK 1 |
| 18 | 电视 | diànshì | tivi | HSK 1 |
| 19 | 电影 | diànyǐng | phim | HSK 1 |
| 20 | 东西 | dōngxi | vật, thứ, đồ | HSK 1 |
| 21 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
| 22 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
| 23 | 对不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
| 24 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
| 25 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
| 26 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
| 27 | 二 | èr | số 2 | HSK 1 |
| 28 | 饭馆 | fànguǎn | khách sạn | HSK 1 |
| 29 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
| 30 | 分钟 | fēnzhōng | phút | HSK 1 |
| 31 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ | HSK 1 |
| 32 | 个 | gè | cái, chiếc, con | HSK 1 |
| 33 | 工作 | gōngzuò | công việc | HSK 1 |
| 34 | 狗 | gǒu | con chó | HSK 1 |
| 35 | 汉语 | hànyǔ | tiếng Trung | HSK 1 |
| 36 | 好 | hǎo | tốt, được, khỏe | HSK 1 |
| 37 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
| 38 | 和 | hé | và | HSK 1 |
| 39 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
| 40 | 回 | huí | về, trở về | HSK 1 |
| 41 | 会 | huì | có thể | HSK 1 |
| 42 | 火车站 | huǒchē zhàn | ga tàu hỏa, trạm tàu hỏa | HSK 1 |
| 43 | 家 | jiā | nhà | HSK 1 |
| 44 | 叫 | jiào | gọi | HSK 1 |
| 45 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
| 46 | 九 | jiǔ | số 9 | HSK 1 |
| 47 | 开 | kāi | mở | HSK 1 |
| 48 | 看 | kàn | xem | HSK 1 |
| 49 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy, thấy | HSK 1 |
| 50 | 块 | kuài | khối, cục, hòn, miếng, tệ (tiền) | HSK 1 |
| 51 | 来 | lái | đến, tới | HSK 1 |
| 52 | 老师 | lǎoshī | giáo viên, thầy giáo, cô giáo | HSK 1 |
| 53 | 了 | le | rồi | HSK 1 |
| 54 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
| 55 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
| 56 | 零 | líng | số 0, lẻ (tiền), linh (số) | HSK 1 |
| 57 | 六 | liù | số 6 | HSK 1 |
| 58 | 妈妈 | māma | mẹ, má | HSK 1 |
| 59 | 吗 | ma | à, không, phải không | HSK 1 |
| 60 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
| 61 | 猫 | māo | con mèo | HSK 1 |
| 62 | 没 | méi | không | HSK 1 |
| 63 | 没关系 | méiguānxi | không sao đâu, không sao | HSK 1 |
| 64 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
| 65 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
| 66 | 名字 | míngzì | tên | HSK 1 |
| 67 | 哪 | nǎ | nào | HSK 1 |
| 68 | 哪儿 | nǎr | ở đâu | HSK 1 |
| 69 | 那 | nà | đó, vậy, vậy thì | HSK 1 |
| 70 | 那儿 | nàr | đàng kia | HSK 1 |
| 71 | 呢 | ne | thì sao | HSK 1 |
| 72 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
| 73 | 你 | nǐ | bạn, anh, cậu, ấy, mày | HSK 1 |
| 74 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
| 75 | 女儿 | nǚ’ér | con gái | HSK 1 |
| 76 | 朋友 | péngyou | người bạn | HSK 1 |
| 77 | 漂亮 | piàoliang | đẹp, xinh đẹp, dễ thương | HSK 1 |
| 78 | 苹果 | píngguǒ | táo, quả táo | HSK 1 |
| 79 | 七 | qī | số 7 | HSK 1 |
| 80 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
| 81 | 前面 | qiánmiàn | phía trước | HSK 1 |
| 82 | 请 | qǐng | vui lòng, hãy, xin vui lòng | HSK 1 |
| 83 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
| 84 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
| 85 | 人 | rén | người | HSK 1 |
| 86 | 认识 | rènshi | quen biết | HSK 1 |
| 87 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
| 88 | 三 | sān | số 3 | HSK 1 |
| 89 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | HSK 1 |
| 90 | 上 | shàng | trên | HSK 1 |
| 91 | 上午 | shàngwǔ | sáng, buổi sáng | HSK 1 |
| 92 | 少 | shǎo | ít | HSK 1 |
| 93 | 谁 | shéi | ai | HSK 1 |
| 94 | 什么 | shénme | gì, cái gì | HSK 1 |
| 95 | 十 | shí | mười | HSK 1 |
| 96 | 时候 | shíhòu | lúc, thời gian | HSK 1 |
| 97 | 是 | shì | là, vâng | HSK 1 |
| 98 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
| 99 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
| 100 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây, hoa quả | HSK 1 |
| 101 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | HSK 1 |
| 102 | 说话 | shuōhuà | nói | HSK 1 |
| 103 | 四 | sì | số 4 | HSK 1 |
| 104 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
| 105 | 他 | tā | anh ấy, anh ta, ông ta, cậu ấy … | HSK 1 |
| 106 | 她 | tā | cô ấy, cô ta, bà ta, chị ý, em ý … | HSK 1 |
| 107 | 太 | tài | quá, lắm | HSK 1 |
| 108 | 天气 | tiānqì | khí hậu, thời tiết | HSK 1 |
| 109 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
| 110 | 同学 | tóngxué | bạn học | HSK 1 |
| 111 | 喂 | wèi | a lô | HSK 1 |
| 112 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
| 113 | 我们 | wǒmen | chúng tôi, chúng ta, bọn mình … | HSK 1 |
| 114 | 五 | wǔ | số 5 | HSK 1 |
| 115 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 1 |
| 116 | 下 | xià | dưới | HSK 1 |
| 117 | 下午 | xiàwǔ | chiều, buổi chiều | HSK 1 |
| 118 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
| 119 | 先生 | xiānshēng | ông, bác, ngài | HSK 1 |
| 120 | 现在 | xiànzài | bây giờ, hiện tại | HSK 1 |
| 121 | 想 | xiǎng | nghĩ, nhớ, muốn | HSK 1 |
| 122 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | HSK 1 |
| 123 | 小姐 | xiǎojiě | chị, cô, cô gái | HSK 1 |
| 124 | 些 | xiē | một số | HSK 1 |
| 125 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
| 126 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | HSK 1 |
| 127 | 星期 | xīngqī | thứ, tuần | HSK 1 |
| 128 | 学生 | xuéshēng | học sinh | HSK 1 |
| 129 | 学习 | xuéxí | học tập | HSK 1 |
| 130 | 学校 | xuéxiào | trường học | HSK 1 |
| 131 | 一 | yī | số 1 | HSK 1 |
| 132 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
| 133 | 医生 | yīshēng | bác sỹ | HSK 1 |
| 134 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | HSK 1 |
| 135 | 椅子 | yǐzi | cái ghế | HSK 1 |
| 136 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
| 137 | 月 | yuè | tháng | HSK 1 |
| 138 | 在 | zài | ở, tại | HSK 1 |
| 139 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt | HSK 1 |
| 140 | 怎么 | zěnme | làm sao | HSK 1 |
| 141 | 怎么样 | zěnme yàng | như thế nào | HSK 1 |
| 142 | 这 | zhè | đây, này | HSK 1 |
| 143 | 这儿 | zhèr | đây, ở đây | HSK 1 |
| 144 | 中国 | zhōngguó | Trung Quốc | HSK 1 |
| 145 | 中午 | zhōngwǔ | trưa, buổi trưa | HSK 1 |
| 146 | 住 | zhù | ở, sống | HSK 1 |
| 147 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | HSK 1 |
| 148 | 字 | zì | chữ | HSK 1 |
| 149 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | HSK 1 |
| 150 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
Trên đây là bảng tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1.





0 responses on "Từ vựng HSK 1 ChineMaster"