Từ vựng HSK 1 Bài 60

Từ vựng HSK 1 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Trung tâm Chinemaster Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK online cùng thầy Nguyễn Minh Vũ

Hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài mới mang tên Từ vựng HSK 1 Bài 60 ,bài này là phần nội dung bài giảng trực tuyến nằm trong chuyên đề luyện thi HSK online của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ , được thầy Vũ soạn thảo chia sẻ trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net . Đây là website dạy học tiếng Trung trực tuyến và luyện thi HSK online mới của Thầy Vũ, dùng để chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí

Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Trước khi bắt đầu bài học mới,các bạn ôn tập lại kiến thức của bài cũ tại link bên dưới nhé.

Từ vựng HSK 1 Bài 59

Mỗi ngày chúng tôi đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích và thú vị để gửi tới tất cả các học viên của Trung tâm tiếng Trung Chinemaster cũng như tất cả các bạn khác có nhu cầu luyện thi HSK.

150 từ vựng HSK 1 Bài 60 luyện thi tiếng Trung HSK online

她为什么玩弄我的感情?

tā wèishéme wànnòng wǒ de gǎnqíng?

Tại sao cô ấy lại bợn cợt với tình cảm của tôi?

 

感谢Gǎnxiè

(v) cảm ơn, biết ơn

 

我借此机会向的家表示感谢

wǒ jiè cǐ jīhuì xiàng de jiā biǎoshì gǎnxiè

Tôi xin nhân cơ hội này bày tỏ sự biết ơn với mọi người

 

他特意致电表示感谢

tā tèyì zhìdiàn biǎoshì gǎnxiè

Anh ấy đã đặc biệt gửi điện tín đến để bày tỏ cảm ơn

 

干gàn

(adj) khô

(v) làm việc

 

一到冬天我感觉嘴唇总是很干

yī dào dōngtiān wǒ gǎnjué zuǐchún zǒng shì hěn gàn

Cứ đến mùa đông là tôi thấy môi lúc nào cũng khô

 

你明天打算干什么?

nǐ míngtiān dǎsuàn gànshénme?

Ngày mai cậu định làm gì?

 

 

刚才Gāngcái

(n) lúc nãy, ban nãy

 

刚才好危险,石头差点砸中我们了

gāngcái hǎo wéixiǎn, shítou chàdiǎn zá zhōng wǒmenle

Lúc nãy nguy hiểm quá, suýt nữa thì hòn đá đập trúng chúng mình rồi

 

刚才大家闲聊了半天,现在言归正传吧

gāngcái dàjiā xiánliáole bàntiān, xiànzài yánguīzhèngzhuàn ba

Ban nãy mọi người đã nói chuyện phiếm rồi, bây giờ quay lại chủ đề chính đi

 

刚刚gānggāng

(adv) vừa, vừa mới

 

他家刚刚安装了防盗门

tā jiā gānggāng ānzhuāngle fángdào mén

Nhà anh ấy mới lắp đặt cửa chống trộm

 

我刚刚得知他去世的消息

wǒ gānggāng dé zhī tā qùshì de xiāoxī

Tôi vừa mới nghe được tin anh ấy qua đời

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc,các bạn đừng quên lưu bài về học dần nhé. Nếu các bạn có nhu cầu học tiếng Trung  hoặc luyện thi HSK thì đừng bỏ qua Học tiếng Trung online và Luyện thi HSK online cùng thầy Vũ nhé. Thầy sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều kiến thức quan trọng và có ích nhé.

Các bạn đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM.

0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 60"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.