Từ vựng HSK 1 Bài 33

Từ vựng HSK 1 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Trung tâm Chinemaster
Đánh giá post

Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK trực tuyến hằng ngày

Hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài học mới Từ vựng HSK 1 Bài 33 ,đây là nội dung bài giảng trực tuyến nằm trong chuyên đề luyện thi HSK online do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online, đây là kênh dạy học tiếng Trung online và luyện thi HSK online được thầy Vũ chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online free từ HSK 1 đến HSK 6.

Các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần và chia sẻ tải liệu cho những người thân,người bạn có cùng đam mê học tiếng Trung cùng học nhé.

Toàn bộ các bài giảng đều sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cập nhật mỗi ngày để gửi đến tất cả các bạn là học viên của trung tâm Chinemaster,cung cấp kiến thức bổ ích và hấp dẫn về luyện thi HSK online cho các bạn. Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.

Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

150 từ vựng HSK 1 online

Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..

Từ vựng HSK 1 Bài 32

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn hãy nhớ lưu bài giảng về học dần nhé

150 từ vựng HSK 1 Bài 33 luyện thi tiếng Trung HSK online cùng thầy Vũ

但是dànshì

(conj)  nhưng , nhưng mà

 

她虽然很漂亮,但是却缺乏自信

tā suīrán hěn piàoliang, dànshì què quēfá zìxìn

Cô ấy tuy rất xinh đẹp, nhưng lại thiếu tự tin

 

我向她求婚,但是他居然拒绝了我

wǒ xiàng tā qiúhūn, dànshì tā jūrán jùjuéle wǒ

 

当dāng

(prep) trước mặt, hướng về

(v) làm, đảm nhiệm

 

你当中说他坏话,是他觉得很没面子

nǐ dāngzhōng shuō tā huàihuà, shì tā juédé hěn méi miànzi

Cậu nói xấu hắn trước mặt mọi người làm hắn thấy rất mất mặt

 

要敢作敢当

yào gǎn zuò gǎndāng

Dám làm dám chịu

 

当地dāngdì

(n) bản địa,bản xứ

 

他们遭到当地人的轻视

tāmen zāo dào dāngdì rén de qīngshì

Họ bị người bản xứ coi thường

 

当地市场的买卖很兴隆

dāngdì shìchǎng de mǎimài hěn xīnglóng

Việc buôn bán của thị trường bản địa rất phát đạt

 

当然dāngrán

(adv) đương nhiên dĩ nhiên

 

我是你妻子,我当然有权知道这件事

wǒ shì nǐ qīzi, wǒ dāngrán yǒu quán zhīdào zhè jiàn shì

Em là vợ anh, đương nhiên em có quyền biết việc này

 

考试简单死了,我当然通过了

kǎoshì jiǎndān sǐle, wǒ dāngrán tōngguòle

Kiểm tra dễ chết đi được, đương nhiên là tớ thi qua rồi

Bài học hôm nay xin được kết thúc tại đây,chúc tất cả các bạn có một buổi học online vui vẻ và đầy ý nghĩa nhé. Các bạn nếu có thắc mắc gì xin hãy để lại bình luận ở phía dưới để được thầy Vũ giải đáp nhé.

Và đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM

Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nha.

 

 

0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 33"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.