Từ vựng HSK 1 Bài 32

Từ vựng HSK 1 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Chinemaster Thầy Nguyễn Minh Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK trực tuyến hằng ngày

Từ vựng HSK 1 Bài 32 là nội dung bài giảng trực tuyến được trích từ trong chuyên đề luyện thi HSK online do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải. Đều đặn mỗi ngày sẽ cập nhật bài giảng trên website tiengtrunghsk.net . Đây là trang web mới của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nhằm dạy học tiếng Trung online và luyện thi HSK online cũng như chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online miễn phí từ HSK 1 đến HSK 6 đến cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung và các học viên của Trung tâm tiếng Trung Chinemaster

Dưới đây  là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay. Các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần và chia sẻ tải liệu cho những người thân,người bạn có cùng đam mê học tiếng Trung cùng học nhé. Bài giảng đều được cập nhật đều đặn mỗi ngày.

Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1

Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..

Từ vựng HSK 1 Bài 31

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

150 từ vựng HSK 1 Bài 32 luyện thi tiếng Trung HSK online cùng Thầy Vũ

代替dàitì
(v) thế, thế chỗ

维他命药片不能代替健康饮食
wéitāmìng yàopiàn bùnéng dàitì jiànkāng yǐnshí
Thuốc vitamin không thể thay thế cho ăn uống lành mạnh

在他缺席期间,你会代替他处理一切事情
zài tā quēxí qíjiān, nǐ huì dàitì tā chǔlǐ yīqiè shìqíng
Trong thời gian nó vắng mặt em hãy thay nó xử lí mọi việc

大夫dàfū
(n) đại phu, bác sĩ

你应该找大夫看看皮疹
nǐ yīnggāi zhǎo dàfū kàn kàn pízhěn
Cậu nên tìm bác sĩ khám bệnh phát ban đi

大夫测了我的体温,又给我吃了些药
dàfū cèle wǒ de tǐwēn, yòu gěi wǒ chīle xiē yào
Bác sĩ đo thân nhiệt tôi rồi cho tôi uống ít thuốc

担心dānxīn
(v/adj) lo lắng, lo âu

风暴不太厉害,没必要担心
fēngbào bù tài lìhài, méi bìyào dānxīn
Cơn mưa bão đó không lớn lắm, không cần phải lo

他已经昏迷了三天,大家都很担心
tā yǐ jīng hūn míle sān tiān, dà jiā dōu hěn dān xīn
Anh ấy đã hôn mê 3 ngày rồi, mọi người đều rất lo lắng

蛋糕dàngāo
(n) bánh kem, bánh gato

她优雅地小口吃着蛋糕
tā yōuyǎ de xiǎo kǒuchīzhe dàngāo
Cô ấy tao nhã ăn từng miếng bánh kem nhỏ

我用咖啡蛋糕给我丈夫庆祝生日
wǒ yòng kā fēi dàn gāo gěi wǒ zhàng fū qìng zhù shēng rì
Tôi lấy bánh kem cà phê để chúc mừng sinh nhật cho chồng tôi

Cảm ơn các bạn,bài học hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn học viên có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé. Các bạn có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi của các bạn vào trong Diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc online luôn nhé. Các bạn nhớ chia sẻ bài giảng đến cho tất cả những người thân,bạn bè có nhu cầu học tiếng Trung cùng học nhé.

Và đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM

 

 

0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 32"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.