Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 241

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

 Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 241 là phần nội dung bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net.

Các bạn có nhu cầu thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy đến với chúng tôi,đến với tiếng Trung Chinemaster. Chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn một lộ trình học rõ ràng và hiệu quả nhất giúp các bạn đạt kết quả tốt trong các kì thi HSK nhé.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Tổng hợp các bài giảng học từ vựng HSK 1

Trước khi bài mới,các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 240

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 241 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ

站Zhàn
(v) đứng

(n) trạm, ga

请大家坐着,不要站起来。
Qǐng dàjiā zuòzhe, bùyào zhàn qǐlái.Xin mọi người ngồi yên, không được đứng dậy. 你可以开车送我到车站去吗?
Nǐ kěyǐ kāichē sòng wǒ dào chēzhàn qù ma?Cậu có thể lái xe đưa tôi đến bến xe được không?

 

张Zhāng
(v) mở ra

 

我想找他帮忙,又不好意思张嘴。
Wǒ xiǎng zhǎo tā bāngmáng, yòu bù hǎoyìsi zhāngzuǐ.Tôi muốn nhờ anh ta giúp đỡ, nhưng lại ngại mở miệng. 我和他同睡一张床。
Wǒ hé tā tóng shuì yī zhāng chuáng.Tôi và anh ta ngủ chung một chiếc giường.

 

长Zhǎng
(v) sinh trưởng, trưởng thành, mọc

 

她长得漂亮,很惹人注目。
Tā zhǎng dé piàoliang, hěn rě rén zhùmù.Cô ấy thật xinh đẹp, rất thu hút ánh nhìn của người khác. 山上长满了青翠的树木。
Shānshàng zhǎng mǎnle qīngcuì de shùmù.Trên núi mọc đầy cây cối xanh um.

 

丈夫Zhàngfū
(n) chồng

我的丈夫和我都讨厌浓烟味。
Wǒ de zhàngfū hé wǒ dū tǎoyàn nóng yān wèi.

Chồng tôi và tôi đều ghét mùi khói thuốc nồng nặc.

 

她丈夫死后她一直是贫困的。
Tā zhàngfū sǐ hòu tā yīzhí shì pínkùn de.

Sau khi chồng cô ấy chết cô ấy luôn rất nghèo khó.

 

招聘 Zhāopìn(v)

tuyển dụng

 

他开始阅读报纸上的招聘广告。
Tā kāishǐ yuèdú bàozhǐ shàng de zhāopìn guǎnggào.

Cô ta bắt đầu học những quảng cáo tuyển dụng trên tờ báo.

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài về học dần nhé. Nếu có chỗ nào chưa hiểu về bài học các bạn hãy để lại comment phía dưới bài đăng,thầy Vũ sẽ giải đáp chi tiết cho tất cả các bạn ngay lập tức. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 241"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.