Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng Thầy Vũ mỗi ngày
Hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài học Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 238 là bài giảng tiếp theo của buổi học luyện thi tiếng Trung HSK online hôm qua trên website tiengtrunghsk.net chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải mỗi ngày
Bạn nào muốn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 3 dến HSK 6 đảm bảo thi đậu cần có công thức và bí kíp luyện thi HSK chuẩn và chính xác. Đó là bí kíp thi đậu HSK hay còn gọi là lộ trình luyện thi HSK online từ A đến Z, các bạn đừng quên theo dõi kênh Luyện thi HSK online để được Thầy Vũ hướng dẫn lộ trình luyện thi hsk hơp lý nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 1 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tất cả các bài học từ vựng HSK 1
Trước khi vào bài mới,các bạn xem lại bài hôm qua tại link sau nhé
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 237
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững,truy cập vào link sau nhé.
Hãy cùng nhau bắt đầu nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 238 TiengTrungHSK ChineMaster
再Zài
(adv) lại, nữa, hãy
咱们看完了这个节目再走。
Zánmen kàn wánliǎo zhège jiémù zài zǒu.
Chúng ta xem nốt chương trình này rồi hẵng đi.
这部书我读过,以后还要再读一遍。
Zhè bù shū wǒ dúguò, yǐhòu hái yào zài dú yībiàn.Bộ sách này tôi đã từng đọc, sau này vẫn muốn học thêm một lần nữa.
再见Zàijiàn(v) tạm biệt
她甚至连“再见”都没说就走了。
Tā shènzhì lián “zàijiàn” dōu méi shuō jiù zǒule.Cô ta thậm chí đến lời “ tạm biệt” còn chưa nói đã đi rồi. 你的服务态度很好,再见。
Nǐ de fúwù tàidù hěn hǎo, zàijiàn.Thái độ phục vụ của bạn rất tốt, tạm biệt.
咱们Zánmen
(pro) chúng ta
工作很多,咱们开始干吧。
Gōngzuò hěnduō, zánmen kāishǐ gàn ba.
Công việc rất nhiều, chúng ta bắt đầu làm thôi.
你不会再取消咱们的婚约了吧?
Nǐ bù huì zài qǔxiāo zánmen de hūnyuēle ba?Anh sẽ không lại hủy bỏ hôn ước của chúng ta chứ?
暂时Zhànshí
(adv) tạm thời
因翻修马路,车辆暂时停止通行。
Yīn fānxiū mǎlù, chēliàng zhànshí tíngzhǐ tōngxíng.Vì sửa đường, xe cộ tạm thời không lưu thông. 你要暂时放弃这个念头。
Nǐ yào zhànshí fàngqì zhège niàntou.Bạn phải tạm thời từ bỏ suy nghĩ này.
脏Zàng
(adj) bẩn, dơ
(n) nội dung
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài viết về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nha.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 238"