Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 thầy Vũ ChineMaster
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 220 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster mỗi ngày.
Bạn nào có nhu cầu thi chứng chỉ HSK 3 đến HSK 6 đạt hết quả cao cần phải có một lộ trình cũng như là một bí kíp học hiệu quả và chính xác. Đến với tiếng Trung Chinemaster các bạn sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn ôn thi theo lộ trình cực kì hiệu quả, các bạn đừng bỏ lỡ nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 1 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Cách học từ vựng HSK cấp 1 online
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 219
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.
Dưới đây sẽ là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.
Bài học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 220 TiengTrungHSK ChineMaster
要求yāoqiú
(v,n) yêu cầu, đòi hỏi
我们要求归还我们的贷款
wǒmen yāoqiú guīhuán wǒmen de dàikuǎn
Chúng tôi yêu cầu trả lại khoản tiền đã cho vay của chúng tô
我不忍心拒绝孩子的要求
wǒ bù rěnxīn jùjué háizi de yāoqiú
Tôi không nỡ từ chối yêu cầu của đứa bé
要yào
(v) muốn, cần, phải
他要请我吃饭,我推却了
tā yào qǐng wǒ chīfàn, wǒ tuī quèle
Anh ta muốn mời tôi đi ăn cơm, tôi từ chối rồi
我们一定要得到这些东西
wǒmen yīdìng yào dédào zhèxiē dōngxī
Chúng ta nhất định phải có được những món đồ này
药yào
(n) thuốc
服下这些药后会有些疲倦
fú xià zhèxiē yào hòu huì yǒuxiē píjuàn
Sau khi uống chỗ thuốc này sẽ cảm thấy hơi mệt mỏi
这种药千万不能服过量
zhè zhǒng yào qiān wàn bùnéng fú guòliàng
Loại thuốc này tuyệt đối không được dùng quá liều
钥匙yàoshi
(n) chìa khóa
我花了近一个小时找汽车钥匙
wǒ huā liǎo jìn yīgè xiǎoshí zhǎo qìchē yàoshi
Tôi mất gần một tiếng để tìm chìa khóa ô tô
我丢了钥匙,进不去了
wǒ diūle yàoshi, jìn bù qùle
Tôi làm mất chìa khóa rồi không vào nhà được rồi
爷爷Yéyé
(n) ông, ông nội
我要上楼收拾一下爷爷的房间
wǒ yào shàng lóu shōushí yīxià yéyé de fángjiān
Tôi phải lên lầu thu dọn lại phòng của ông nội một chút
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học tập thật vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 220"