Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Nguyến Minh Vũ
Hôm nay Luyện thi HSK online sẽ gửi tới các bạn bài học Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 218 ,đây phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster.
Các bạn có nhu cầu thi chứng chỉ HSK 3 đến HSK 6 đạt hết quả cao cần phải có một lộ trình cũng như là một bí kíp học hiệu quả và chính xác. Đến với tiếng Trung Chinemaster các bạn sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn ôn thi theo lộ trình cực kì hiệu quả, các bạn đừng bỏ lỡ nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 1 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Phương pháp học từ vựng HSK 1 online
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 217
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.
Dưới đây sẽ là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.
Bài học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 218 TiengTrungHSK ChineMaster
演出yǎnchū
(n) diễn xuất
他的演出你觉得怎么样?
tā de yǎnchū nǐ juédé zěnme yàng?
Cậu thấy diễn xuất của anh ta thế nào?
他在影片中的演出有负众
Tā zài yǐngpiàn zhōng de yǎnchū yǒu fù zhòng
Diễn xuất của anh ta trong bộ phim đã phụ lại sự mong đợi của khán giả
演员yǎnyuán
(n) diễn viên
她实在是一个无前途的演员
tā shízài shì yīgè wú qiántú de yǎnyuán
Anh ta thật sự là một diễn viên không có tiền đồ
她是我所见到的最好的演员
tā shì wǒ suǒ jiàn dào de zuì hǎo de yǎnyuán
Cô ây là diễn viên tốt nhất mà tôi từng được gặp
眼镜yǎnjìng
(n) kính mắt
她是远视眼,看书要戴眼镜
tā shì yuǎnshì yǎn, kànshū yào dài yǎnjìng
Cô ấy bị viến thị, lúc đọc sách phải đeo kính
他没有眼镜就跟瞎子一样
tā méiyǒu yǎnjìng jiù gēn xiāzi yīyàng
Anh ta mà không có kính thì giống như bị mù vậy
眼睛yǎnjīng
(n) mắt
他的眼睛像在说着活动似的
tā de yǎnjīng xiàng zài shuōzhe huódòng shì de
Đôi mắt anh ta giống như đang muốn nói chuyện vậy
她睁大了眼睛注视着我
tā zhēng dàle yǎnjīng zhùshìzhe wǒ
Cô ta mở to đôi mắt nhìn chằm chằm vào tôi
阳光yángguāng
(n) ánh nắng mặt trời
天空中有些云彩但阳光灿烂
tiānkōng zhōng yǒuxiē yúncai dàn yángguāng cànlàn
Trên bầu trời có mây nhưng ánh nắng vẫn xán lạn
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 218"