Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 151

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 tiếng Trung ChineMaster thầy Vũ

Xin chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 151 , đây là phần nội dung bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net

Mỗi ngày Kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng rất hay và bổ ích dành tặng đến các bạn có nhu cầu luyện thi HSK lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6. Cùng với đó các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn một lộ trình luyện thi rất hiệu quả và chính xác.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link phía dưới đây nhé

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 150

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật chắc qua link phía dưới nhé.

150 từ vựng HSK cấp 1

Sau đây hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 151 TiengTrungHSK ChineMaster cùng thầy Vũ

气候qìhòu
(n) khí hậu

近10年来世界气候变化多端
jìn 10 niánlái shìjiè qìhòu biànhuà duōduān
10 năm gần đây, khí hậu thế giới biến đổi thất thường

最近这个地方的政治气候十分紧张
zuìjìn zhège dìfāng de zhèngzhì qìhòu shífēn jǐnzhāng
gần đây tình hình chính trị ở nơi này rất căng thẳng

千qiān
(num) nghìn

他每月工资是两千元
tā měi yuè gōngzī shì liǎng qiān yuán
tiền lương hàng tháng của anh ấy là hai nghìn nhân dân tệ

他想办的事,千方百计也要办到
tā xiǎng bàn de shì, qiānfāngbǎijì yě yào bàn dào
việc anh ta muốn làm thì sẽ dùng trăm phương nghìn kế để làm được

千万qiān wàn
(adv) nhất thiết

那里危险,千万不要去
nàlǐ wéixiǎn, qiān wàn bùyào qù
ở đó nguy hiểm, nhất định không được đi

这是贵重物品,千万要小心
zhè shì guìzhòng wùpǐn, qiān wàn yào xiǎoxīn

铅笔qiānbǐ
(n) bút chì

这种铅笔写出的字颜色太浅
zhè zhǒng qiānbǐ xiě chū de zì yánsè tài qiǎn
loại bút chì này viết ra màu chữ rất mờ

孩子正在用铅笔写字
háizi zhèngzài yòng qiānbǐ xiězì
bọn trẻ đang dùng bút chì viết chữ

签证qiānzhèng
(v) cấp visa
(n) visa

使馆已经为我签证
shǐguǎn yǐjīng wèi wǒ qiānzhèng
sứ quán đã cấp visa cho tôi

我想问问,我的签证下来了吗?
wǒ xiǎng wèn wèn, wǒ de qiānzhèng xiàláile ma?
Tôi muốn hỏi là visa của tôi đã có chưa?

Bài học hôm nay xin được kết thúc tại đây,các bạn đừng quên lưu bài giảng về và học dần nhé. Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn ở những bài giảng tiếp theo nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 151"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.