Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ
Chào các bạn, hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 117 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net
Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ cập nhật trang web thường xuyên để không bỏ lỡ một bài học quan trọng nào nhé.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 116
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.
150 từ vựng tiếng Trung HSK online cấp 1
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 117 TiengTrungHSK ChineMaster cùng Thầy Vũ
老lǎo
(adj/adv) già cũ, luôn luôn
我在路上遇见个老同学
wǒ zài lùshàng yùjiàn gè lǎo tóngxué
tôi tình cờ gặp lại muột ngườ bạn học cũ trên đường
有的人越老越严格,老批评年轻人的行为
yǒu de rén yuè lǎo yuè yángé, lǎo pīpíng niánqīng rén de xíngwéi
có người càng già càng nghiêm khắc, thường phê bình hành vi của người trẻ
老虎lǎohǔ
(n) hổ
去年老虎的数量增长了三倍
qùnián lǎohǔ de shùliàng zēngzhǎngle sān bèi
năm ngoái số lượng hổ tăng lên 3 lần
厉害的女人常被比作母老虎
lìhài de nǚrén cháng bèi bǐ zuò mǔ lǎohǔ
nững người phụ nữ cứng rắn thường bị ví với hổ cái
老师lǎoshī
(n) giáo viên
老师现在要见你
lǎoshī xiànzài yào jiàn nǐ
bây giờ giáo viên muốn gặp cậu
她是一个经验丰富的老师,被很多学生爱惜
tā shì yīgè jīngyàn fēngfù de lǎoshī, bèi hěnduō xuéshēng ài xī
cô ấy là một giáo viên dày dặn kinh nghiệm, được rất nhiều học sinh yêu quý
了le
(aux) trợ từ đúng cuối câu chỉ sự kết thúc hoặc làm trợ từ ngữ khí
要坚持住,咱们设计的方案已经成功了一半了
yào jiānchí zhù, zánmen shèjì de fāng’àn yǐjīng chénggōngle yībànle
phải kiên trì, phương án chúng ta thiết kế đã thành công một nửa rồi
我已经感冒了一个星期了
wǒ yǐjīng gǎnmàole yīgè xīngqíle
tớ bị cảm một tuần nay rồi
累lèi
(adj) mệt mỏi
我太累了,让我休息一下
wǒ tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià
tôi mệt quá, để tôi nghỉ một lúc đã
Cản ơn các bạn đã chú ý theo dõi bài giảng,bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 117"