
Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Vũ
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 116 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster tiengtrunghsk.net
Hằng ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng quan trọng nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì bài giảng nào nhé
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 115
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.
150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 online
Còn bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 116 TiengTrungHSK ChineMaster
蓝lán
(adj) xanh
她的眼睛像天空似的那么蓝
tā de yǎnjīng xiàng tiānkōng shì dì nàme lán
đôi mắt anh ấy xanh như màu trời vậy
我最喜欢这件蓝的衣服
wǒ zuì xǐhuān zhè jiàn lán de yīfú
tôi thích nhất là bộ quần áo màu xanh này
懒lǎn
(adj) lười biếng
当今很多人懒得连工作四个小时都不想
dāngjīn hěnduō rén lǎndé lián gōngzuò sì gè xiǎoshí dōu bùxiǎng
hiện nay nhiều người lười đến độ làm việc 4 tiếng cũng không muốn
他不聪明还很懒
tā bù cōngmíng hái hěn lǎn
ậu ấy đã không thông minh lại còn rất lười
浪费làngfèi
(v) lãng phí
把这笔钱浪费掉太可惜了
bǎ zhè bǐ qián làngfèi diào tài kěxíle
lãng phí mất số tiền này thật quá đáng tiếc
他浪费了自己的才能
tā làngfèile zìjǐ de cáinéng
anh ấy lãng phí tài năng của mình
浪漫làngmàn
(adj) lãng mạn
他是一个很浪漫的男人
tā shì yīgè hěn làngmàn de nánrén
anh ấy là một người đàn ông rất lãng mạn
这是一部关于恋爱苦乐的浪漫喜剧
zhè shì yī bù guānyú liàn’ài kǔ lè de làngmàn xǐjù
đây là bộ phim lãng mạn nói về những vui buồn trong tình
Bài học hôm nay đến đây là hết,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé. Đừng quên chia sẻ bài giảng cho những người có cùng đam mê tiếng Trung cùng học nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 116"