
Từ vựng HSK cấp 3 Thầy Vũ TP HCM
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P2 bao gồm tất cả 300 từ vựng tiếng Trung cơ bản thông dụng hàng ngày. Các bạn cần nắm vững phạm vi 300 từ vựng HSK cấp 3 để có đủ vốn từ vựng tiếng Trung thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 3. Website luyện thi HSK online ChineMaster mỗi ngày tổng hợp rất nhiều tài liệu học tiếng Trung HSK miễn phí từ A đến Z, trong đó chuyên đề học từ vựng HSK 1 đến HSK 6 được Đội nhóm ChineMaster dày công nghiên cứu và biên soạn. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí này tới những bạn khác nữa nhé.
Các bạn chưa xem phần 1 từ vựng tiếng Trung HSK 3 thì vào link bên dưới xem nhé.
Hôm nay mình tiếp tục chia sẻ với các bạn phần 2 trong bảng 300 từ vựng tiếng Trung HSK 3. Mỗi phần gồm có 50 từ vựng HSK cấp 3. Mình chia như vậy để các bạn không cảm thấy bị áp lực khi nhồi một lúc 600 từ vựng HSK 3. Chúng ta cần chia ra nhiều phần để học cho có hiệu quả nhất.
600 từ vựng HSK 3 ChineMaster P2
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P2 tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK gồm 50 từ vựng HSK 3 từ STT 351 đến 400 được liệt kê theo bảng bên dưới.
| STT | Từ vựng HSK 3 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
| 351 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt | HSK 3 |
| 352 | 当然 | dāngrán | tất nhiên, đương nhiên | HSK 3 |
| 353 | 地 | de | một cách | HSK 3 |
| 354 | 灯 | dēng | đèn | HSK 3 |
| 355 | 低 | dī | thấp | HSK 3 |
| 356 | 地方 | dìfāng | nơi | HSK 3 |
| 357 | 地铁 | dìtiě | xe điện ngầm | HSK 3 |
| 358 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 3 |
| 359 | 电梯 | diàntī | thang máy | HSK 3 |
| 360 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | email, thư điên tử | HSK 3 |
| 361 | 东 | dōng | hướng Đông | HSK 3 |
| 362 | 冬 | dōng | mùa đông | HSK 3 |
| 363 | 动物 | dòngwù | động vật | HSK 3 |
| 364 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
| 365 | 段 | duàn | đoạn | HSK 3 |
| 366 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục, rèn luyện | HSK 3 |
| 367 | 多么 | duōme | biết bao, bao nhiêu | HSK 3 |
| 368 | 饿 | è | đói | HSK 3 |
| 369 | 而且 | érqiě | hơn nữa, mà còn, với lại | HSK 3 |
| 370 | 耳朵 | ěrduǒ | tai | HSK 3 |
| 371 | 发烧 | fāshāo | sốt, cơn sốt | HSK 3 |
| 372 | 发现 | fāxiàn | khám phá, phát hiện | HSK 3 |
| 373 | 方便 | fāngbiàn | tiện lợi | HSK 3 |
| 374 | 放 | fàng | đặt, thả, để | HSK 3 |
| 375 | 放心 | fàngxīn | yên tâm | HSK 3 |
| 376 | 分 | fēn | phân chia, phân, phút | HSK 3 |
| 377 | 附近 | fùjìn | kế bên, phụ cận, lân cận | HSK 3 |
| 378 | 复习 | fùxí | xem lại, ôn tập | HSK 3 |
| 379 | 干净 | gānjìng | sạch, sạch sẽ | HSK 3 |
| 380 | 敢 | gǎn | dám | HSK 3 |
| 381 | 感冒 | gǎnmào | cảm lạnh | HSK 3 |
| 382 | 刚才 | gāngcái | ban nãy, vừa mới | HSK 3 |
| 383 | 跟 | gēn | với, theo, cùng | HSK 3 |
| 384 | 根据 | gēnjù | theo, dựa trên | HSK 3 |
| 385 | 公园 | gōngyuán | hơn, càng | HSK 3 |
| 386 | 刮风 | guā fēng | nổi gió, gió thổi, nhiều gió | HSK 3 |
| 387 | 关 | guān | đóng | HSK 3 |
| 388 | 关系 | guānxì | quan hệ, mối quan hệ | HSK 3 |
| 389 | 关心 | guānxīn | quan tâm | HSK 3 |
| 390 | 关于 | guānyú | về | HSK 3 |
| 391 | 国家 | guójiā | quốc gia | HSK 3 |
| 392 | 果汁 | guǒzhī | nước ép | HSK 3 |
| 393 | 过去 | guòqù | quá khứ | HSK 3 |
| 394 | 还是 | háishì | hay là, hoặc | HSK 3 |
| 395 | 害怕 | hàipà | sợ | HSK 3 |
| 396 | 河 | hé | sông | HSK 3 |
| 397 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen | HSK 3 |
| 398 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 3 |
| 399 | 花 | huā | hoa | HSK 3 |
| 400 | 花园 | huāyuán | vườn hoa | HSK 3 |
Trên đây là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 3 phần 2, các bạn học từ vựng tiếng Trung HSK cấp 3 chú ý cần kết hợp đặt câu tiếng Trung cho mỗi từ vựng tiếng Trung HSK nhé.
Phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK cực kỳ đơn giản, các bạn muốn học ngấm thật tốt và ngấm sâu sao cho có hiệu quả thì cần phải học kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới. Ở ngay bên cạnh bài viết này các bạn sẽ thấy có đường link tới bài viết Học tiếng Trung online Giáo trình Hán ngữ ở ngay bên dưới Kênh YouTube Học tiếng Trung online. Mình để như vậy cho các bạn dễ tìm nhất.
Mình lấy ví dụ thế này để các bạn hình dung được cách học nhé. Mỗi buổi dạy học tiếng Trung giao tiếp trên lớp mình đều chỉ điểm từng bạn học viên phải nói tiếng Trung những câu mình nói bằng tiếng Việt. Toàn bộ những câu tiếng Trung đó đều nằm trong bảng từ mới tiếng Trung của mỗi bài học.
- 我的公司有大约十八个职员 wǒ de gōngsī yǒu dàyuē shí bā gè zhíyuān
- 你的冰箱里食品多吗?nǐ de bīngxiāng lǐ shípǐn duō ma
- 你别吓我 nǐ bié xià wǒ
- 吓一跳 xià yí tiào
- 我被吓一跳 wǒ bèi xià yí tiào
- 很吓人 hěn xià rén
- 黑乎乎 hēi hū hū
- 我们前边是黑乎乎的 wǒmen qiánbiān shì hēi hūhū de
- 她逃走了 tā táo zǒu le
- 你逃不了 nǐ táo bù liǎo
- 我要逃出去 wǒ yào táo chūqù
- 她很好奇 tā hěn hàoqí
- 她是我的侄女 tā shì wǒ de zhínǚ
- 这是我的姑姑 zhè shì wǒ de gū gū
- 你觉得后悔吗? Nǐ juéde huòhuǐ ma
- 我觉得很后悔问她这个问题 wǒ juéde hěn hòuhuǐ wèn tā zhège wèntí
- 顺便你去银行帮我取钱吧 shùnbiàn nǐ qù yínháng bāng wǒ qǔ qián ba
- 河内市场很有前途 hénèi shìchǎng hěn yǒu qiántú
- 我觉得很不满 wǒ juéde hěn bù mǎn
- 你去劝说她吧 nǐ qù quàn shuō tā ba
- 红烧鲤鱼 hóng shāo lǐyú
- 你的本钱多吗? Nǐ de běn qián duō ma
- 她的服务很周到 tā de fúwù hěn zhōudào
- 她的表情很痛苦 tā de biǎoqíng hěn tòngkǔ
- 成本很高 chéngběn
- 我们可以商量价钱 wǒmen kěyǐ shāngliang jiàqián
- 她很笨 tā hěn bèn
- 你要赔给我 nǐ yào péi gěi wǒ
- 她很坚定她的理想 tā hěn jiāndìng tā de lǐxiǎng
- 你觉得合算吗? Nǐ juéde hésuàn ma
- 你的能力还足 nǐ de nénglì hái bù zú
- 我很埋怨她 wǒ hěn mányuàn tā
- 你别埋怨我 nǐ bié mányuàn wǒ
- 她的态度很不好 tā de tàidù hěn bù hǎo
- 她犯了很多错误 tā fàn le hěn duō cuòwù
- 她对这里的环境
- 你的箱子重吗? Nǐ de xiāngzi zhòng ma
- 我的箱子是重的 wǒ de xiāngzi shì zhòng de
- 你的箱子轻吗? Nǐ de xiāngzi qīng ma
- 我的箱子是轻的 wǒ de xiāngzi shì qīng de
- 现在你要吃什么? Xiànzài nǐ yào chī shénme
- 现在你要去哪儿? Xiànzài nǐ yào qù nǎr
- 你跟我去吃饭吧 nǐ gēn wǒ qù chīfàn ba
- 你跟我去喝咖啡吧 nǐ gēn wǒ qù hē kāfēi ba
- 早上你几点起床? Zǎoshàng nǐ jǐ diǎn qǐchuáng
- 几点你吃早饭? Jǐ diǎn nǐ chī zǎofàn
- 你跟我吃早饭吧 nǐ gēn wǒ chī zǎofàn ba
- 你跟我吃午饭吧 nǐ gēn wǒ chī wǔfàn ba
- 几点你吃晚饭?jǐ diǎn nǐ chī wǎnfàn
- 吃饭以后你想去哪儿? Chī fàn yǐhòu nǐ xiǎng qù nǎr
- 以后你想做什么工作? Yǐhòu nǐ xiǎng zuò shénme gōngzuò
- 六点差十分 liù diǎn chà shí fēn
- 10分钟 shí fēn zhōng
- 几点你上课? Jǐ diǎn nǐ shàngkè
- 上午八点半我上课 shàngwǔ bā diǎn bàn wǒ shàngkè
- 今天你有几节课? Jīntiān nǐ yǒu jǐ jié kè
- 你的教室有几个学生?nǐ de jiàoshì yǒu jǐ ge xuéshēng
Hẹn gặp lại các bạn trong phần tiếp theo. Chúc các bạn học tốt!!!





0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P2"