Từ vựng HSK 1 Bài 90

Từ vựng HSK 1 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Trung tâm tiếng Trung Chinemaster
Đánh giá post

Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK online cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ

Chào các bạn,hôm nay chúng ta sẽ đến với bài học Từ vựng HSK 1 Bài 90 , đây là một phần nội dung bài giảng trực tuyến tiếp theo được trích tài liệu từ trong chuyên đề luyện thi HSK online của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và được thầy Vũ chia sẻ trên website tiengtrunghsk.net mỗi ngày. Đây là trang web  dạy học tiếng Trung trực tuyến và luyện thi HSK online mới của Thầy Vũ nhằm chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí dành đến cho các học viên của Trung tâm tiếng Trung Chinemaster cũng như tất cả các bạn.

Các bạn tham khảo bài giảng 150 từ vựng HSK cấp 1 tại link bên dưới đây nha.

Bảng 150 từ vựng HSK cấp 1 online

Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài cũ tại

Từ vựng HSK 1 Bài 89

Hãy cùng bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

150 từ vựng HSK 1 Bài 90 luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến mỗi ngày

讲Jiǎng
(v) kể, nói về

他讲的话让我很感动
tā jiǎng dehuà ràng wǒ hěn gǎndòng
Lời bạn kể làm tôi rất cảm động

她把我拉到一边,给我讲了他听到的情况
tā bǎ wǒ lā dào yībiān, gěi wǒ jiǎngle tā tīng dào de qíngkuàng
Cô ấy kéo tôi sang một bên kể cho tôi nghe tình hình mà cô ấy nghe thấy

奖金jiǎngjīn
(n) tiền thưởng

这个月我没拿到奖金
zhège yuè wǒ méi ná dào jiǎngjīn
Tháng này tôi không lấy được tiền thưởng

参加这个比赛会有机会赢得10万的奖金
cānjiā zhège bǐsài huì yǒu jīhuì yíngdé 10 wàn de jiǎngjīn
Tham gia trận đấu này sẽ có cơ hội nhận được 100 nghìn tiền thưởng

降低·jiàngdī•
(v) giảm giá, hạ thấp

今年前三个月越南大米出量降低了10%
jīnnián qián sān gè yuè yuènán dàmǐ chū liàng jiàngdīle 10%
3 tháng đầu năm nay, sản lượng xuất khẩu gạo của Việt Nam giảm 10%

老师已经对学生降低了要求
lǎoshī yǐjīng duì xuéshēng jiàngdīle yāoqiú
Thầy giáo đã hạ thấp yêu cầu xuống cho học sinh

教jiào
(v) dạy
(v) chỉ bảo, dạy dỗ

老师正在教孩子识字
lǎoshī zhèngzài jiào háizi shìzì
Thầy giáo đang dạy bọn trẻ học chữ

请你教我怎么学骑自行车
qǐng nǐ jiào wǒ zěnme xué qí zìxíngchē
Nhờ bạn dạy tôi cách làm thế nào để đi xe đạp

交jiāo
(v) giao, đến, qua lại

他被交到警察手里
tā bèi jiāo dào jǐngchá shǒu lǐ
Anh ấy bị giao nộp cho cảnh sát

明天就交冬至
míngtiān jiù jiāo dōngzhì
Ngày mai là đến đông chí rồi

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài học về học dần nhé. Cảm ơn các bạn đã tin tưởng và tìm đến Tiếng trung online cùng thây Vũ. Nếu các bạn có nhu cầu hoc tiếng Trung cũng như luyện thi HSK thì đừng ngần ngại mà đến với chúng tôi,đến với trung tâm tiếng Trung Chinemaster.

Các bạn đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM.

 

0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 90"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.