Từ vựng HSK 1 Bài 26

Từ vựng HSK 1 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Thầy Vũ tiếng Trung Chinemaster
Đánh giá post

Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ

Từ vựng HSK 1 Bài 26 là phần nội dung bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ . Tất cả các bài giảng đều được đăng trên kênh Luyện thi HSK online. Đây là kênh dạy học tiếng Trung online mới của Thầy Vũ nhằm chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online miễn phí từ HSK 1 đến HSK 6.

Các bạn nhớ thường xuyên cập nhật và lưu bài giảng về học tập đầy đủ nhé,bài giảng đều được cập nhật mỗi ngày trên tiengtrunghsk.net . Và dưới đây  là phần chính của nội dung bài giảng luyện thi HSK online ngày hôm nay.  Các bạn nhớ chia sẻ bài giảng này tới những người bạn xung quanh chúng ta cùng vào học tiếng Trung luyện thi HSK nhé.

Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

Bảng 150 từ vựng HSK 1

Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..

Từ vựng HSK 1 Bài 25

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn hãy nhớ lưu bài giảng về học dần nhé

150 từ vựng HSK 1 Bài 26 luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến

 

词语cíyǔ

(n) từ ngữ

 

外国人一般很难掌握中国词语的引申义

wàiguó rén yībān hěn nán zhǎngwò zhōngguó cíyǔ de yǐnshēn yì

Người nước ngoài thuongf rất khó nắm được nghĩa bóng của từ ngữ Trung Quốc

 

他专注地听老师说的每一个词语

tā zhuānzhù de tīng lǎoshī shuō de měi yīgè cíyǔ

Cậu bé chuyên tâm lắng nghe từng từ thầy giáo nói

 

次cì

(count) lần lượt, số,

(adj)thứ , kém

 

头两次服务是免费的

tóu liǎng cì fúwù shì miǎnfèi de

Hai lần đầu là được phục vụ miến phí

 

我们公司坚决抵制次品

wǒmen gōngsī jiānjué dǐzhì cì pǐn

Công ty chúng tôi quyết ngăn chặn hàng kém chất lượng

 

聪明cōngmíng

(adj) thông minh, khôn ngoan

 

他从小就是一个聪明能干的孩子

tā cóngxiǎo jiùshì yīgè cōngmíng nénggàn de háizi

Từ nhỏ nó đã là một đứa trẻ thông minh giỏi giang

 

聪明一世,糊涂一时

cōngmíng yīshì, hútú yīshí

Khôn ba năm dại một giờ

 

从cóng

(prep) từ, hkoir điểm từ

(v) theo đuổi, thuận theo

 

从那儿摔倒就从哪儿站起

cóng nà’er shuāi dǎo jiù cóng nǎ’er zhàn qǐ

Ngã ở đâu thì đứng lên ở đó

 

我愿意帮你,可是恐怕力不从心

wǒ yuànyì bāng nǐ, kěshì kǒngpà lìbùcóngxīn

Tôi sẵn lòng giúp cậu, nhưng chỉ e lực bất tòng tâm

Bài học hôm nay đến đây là hết. Chúc các bạn có một buổi học online thật bổ ích và hiệu quả nhé. Các bạn nhớ chia sẻ bài giảng cho mọi người cùng học nha. Và đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM

Hẹn gặp lại các bạn ở những buổi sau nhé.

 

 

 

0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 26"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.