Từ vựng luyện thi HSK Bài 16 online Thầy Vũ
Chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học tiếp theo đó chính là bài Từ vựng HSK 1 Bài 16 là nội dung nằm trong bộ tài liệu ôn thi HSK online được Thầy Vũ chia sẻ mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online. Đây là kênh dạy học tiếng Trung online mới của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online miễn phí từ HSK 1 đến HSK 6. Bài học sẽ được đăng trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net
Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
150 từ vựng HSK 1 Bài 16 luyện thi tiếng Trung HSK online
服务员,这道菜是什么菜?
Fúwùyuán, zhè dào cài shì shénme cài?
Phục vụ, món này là món gì
我们当地的特色菜就是海鲜
wǒmen dāngdì de tèsè cài jiùshì hǎixiān
Món đặc sản của vùng chúng tôi chính là hải sản
我能看看你们餐厅的菜单吗?
wǒ néng kàn kàn nǐmen cāntīng de càidān ma?
Tôi có thể xem thực đơn của nhà hàng các anh không?
你想点菜单上的什么点心?
Nǐ xiǎng diǎn càidān shàng de shénme diǎnxīn?
Em muốn gọi món điểm tâm nào trong thực đơn
他陪同来宾参观了工厂
tā péitóng láibīn cānguānle gōngchǎng
Anh ấy đi tham quan nhà máy cùng các quan khách
我们想去参观故宫博物院
wǒmen xiǎng qù cānguān gùgōng bówùyuàn
Chúng tôi muốn đến bảo tàng cố cung tham quan
明天我们一起去参加晚会吧
míngtiān wǒmen yīqǐ qù cānjiā wǎnhuì ba
Ngày mai chúng mình cùng đi tham gia tiệc nhé
你可以报名参加数学比赛
nǐ kěyǐ bàomíng cānjiā shùxué bǐsài
Cậu có thể đăng kí tham gia cuộc thi toán học
在我们前面有三头鹿在吃着草
zài wǒmen qiánmiàn yǒusān tóu lù zài chīzhe cǎo
Phía trước chúng tôi có 3 con hươu đang ăn cỏ
今天下午我草就了一篇年度总结报告
jīntiān xiàwǔ wǒ cǎo jiùle yī piān niándù zǒngjié bàogào
Chiều nay tôi đã phác thảo một bản báo cáo tổng kết năm
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn nhớ lưu bài về học đầy đủ nhé. Các bạn đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online Thầy Vũ cập nhật rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6, chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TPHCM. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 16"