Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 259

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu uyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 hằng ngày cùng Thầy Vũ

 Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 259 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster.

Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì bài học quan trọng nào nhé.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 258

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Hướng dẫn học từ vựng HSK cấp 1 online

Còn bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 259 TiengTrungHSK ChineMaster

租Zū
(v) thuê, mướn

你把这台电视机租给我行吗?
Nǐ bǎ zhè tái diànshì jī zū gěi wǒ xíng ma?
Cậu cho tôi thuê cái tivi của cậu được không?

这所房屋为一个艺术家所租住。
Zhè suǒ fángwū wéi yīgè yìshùjiā suǒ zū zhù.
Căn phòng này được một nhà nghệ thuật thuê ở.

组成 Zǔchéng
(v) tạo thành, hợp thành

动物身体是由细胞组成的。
Dòngwù shēntǐ shì yóu xìbāo zǔchéng de.
Cơ thể của động vật là do các tế bào tạo thành.

三个班组成一个排进行锻炼。
Sān gè bān zǔchéng yīgè pái jìnxíng duànliàn.
Ba lớp hợp thành một hàng tiến hành luyện tập.

组织Zǔzhī
(n) tổ chức
(v) tổ chức

那两个组织已合并为一个组织。
Nà liǎng gè zǔzhī yǐ hébìng wéi yīgè zǔzhī.
Hai tổ chứ đó đã hợp lại thành một.

我们过去也常组织奖励活动。
Wǒmen guòqù yě cháng zǔzhī jiǎnglì huódòng.
Trước đây chúng tôi cũng thường tổ chức các hoạt động treo giải thưởng.

嘴 Zuǐ
(n) miệng, mồm
(v) nói chuyện

闭上你的嘴,没有要你说话。
Bì shàng nǐ de zuǐ, méiyǒu yào nǐ shuōhuà.
Ngậm miệng của anh lại, không ai cần anh nói chuyện.

我怎样干我的工作不用你来多嘴。
Wǒ zěnyàng gàn wǒ de gōngzuò bùyòng nǐ lái duōzuǐ.
Tôi làm việc của tôi như thế nào không cần anh nhiều chuyện.

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và bổ ích.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 259"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.