Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 198

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 198 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website tiengtrunghsk.net

Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để nắm bắt được lộ trình ôn thi cũng như rất nhiều những tài liệu ôn thi bổ ích và quan trọng nhé.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Lớp học từ vựng tiếng Trung HSK cấp 1

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, các bạn xem chi tiết tại link dưới đây nhé.

Bảng 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1

Còn bên dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn,các bạn nhớ lưu bài về học đầy đủ

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 197

Khóa học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 198 TiengTrungHSK ChineMaster

希望xīwàng
(n,v) hy vọng

父母对我给予了很多希望
fùmǔ duì wǒ jǐyǔle hěnduō xīwàng
Bố mẹ đã gửi gắm rất nhiều hi vọng vào tôi

我希望你不要把我看错了
wǒ xīwàng nǐ bùyào bǎ wǒ kàn cuòle
Hy vọng bạn không nhìn nhận sai về tôi

吸引xīyǐn
(v) hấp dẫn

风景优美的杭州吸引了很多游客
fēngjǐng yōuměi de hángzhōu xīyǐnle hěnduō yóukè
Phong cảnh tươi đẹp ở Hàng Châu đã thu hút rất nhiều khách du lịch

我被他的魅力吸引住了
wǒ bèi tā de mèilì xīyǐn zhùle
Tôi bị sức quyến rũ của cô ấy hấp dẫn mất rồi

习惯xíguàn
(n) thói quen

抛弃你的坏习惯,好好生活吧
pāoqì nǐ dehuài xíguàn, hǎo hào shēnghuó ba
Bạn hãy vứt bỏ những thói quen xấu để sống tốt hơn đi

我不习惯在公众面前讲话
wǒ bù xíguàn zài gōngzhòng miànqián jiǎnghuà
Tôi không quen với việc phát biểu trước đám đông

洗xǐ
(v) rửa, giặt, tắm

我的任务是洗衣服与煮饭
wǒ de rènwù shì xǐ yīfú yǔ zhǔ fàn
Nhiệm vụ của tôi là giặt quần áo và nấu cơm

他洗澡时,想出了这个主意
tā xǐzǎo shí, xiǎng chūle zhège zhǔyì
Anh ấy đã nghĩ ra chủ ý này trong lúc đang tắm

洗手间xǐshǒujiān
(n) nhà vệ sinh

我要去一下洗手间,我马上就回来
wǒ yào qù yīxià xǐshǒujiān, wǒ mǎshàng jiù huílái
Tôi vào nhà vệ sinh một lát, tôi sẽ quay lại ngay

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài giảng về ghi chép đầy đủ nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 198"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.