Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 hằng ngày cùng thầy Vũ
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình xin được gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 176 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online hằng ngày.
Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và hợp lý. Trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích cũng như được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn lộ trình ôn thi thích hợp nhé.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới nhé
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 175
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, các bạn xem chi tiết tại link dưới đây nhé.
Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 1
Còn bên dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 176 TiengTrungHSK ChineMaster thầy Vũ
睡觉shuìjiào
(v) ngủ
应该去睡觉吧?
yīnggāi qù shuìjiào ba?
Bạn nên đi ngủ đi
昨天她睡得很香
zuótiān tā shuì dé hěn xiāng
Tối hôm qua cô ấy ngủ rất ngon
顺便shùnbiàn
(adj) thuận tiện
我下班回家,常顺便到书店看看
wǒ xiàbān huí jiā, cháng shùnbiàn dào shūdiàn kàn kàn
Khi tôi tan làm trở về nhà thường tiện đường vào tiệm sách xem sách
你去图书馆的时候,顺便把我的这本书换了吧
nǐ qù túshū guǎn de shíhòu, shùnbiàn bǎ wǒ de zhè běn shū huànle ba
Khi cậu đến thư viện nhân tiện trả hộ tớ quyển sách này nhé
顺利shùnlì
(adj) thuận lợi
工作不顺利使他十分愁闷
gōngzuò bù shùnlì shǐ tā shífēn chóumèn
Công việc không thuận lợi, khiến anh ấy rất buồn bực
没想到会这么顺利
méi xiǎngdào huì zhème shùnlì
Không nghĩ rằng lại có thể thuận lợi như thế
顺序shùnxù
(n) thứ tự
按字母顺序排列
àn zìmǔ shùnxù páiliè
Sắp xếp theo trật tự chữ cái
请顺序前进
qǐng shùnxù qiánjìn
Hãy tiến lên theo thứ tự
说话shuōhuà
(n) lời nói
他这句话很有道理
tā zhè jù huà hěn yǒu dàolǐ
Câu này của anh ấy rất có đạo lí
你说话不算数
nǐ shuōhuà bù suànshù
Em nói mà không giữ lời
说明shuōmíng
(n) giải thích
图片下面附有说明
túpiàn xiàmiàn fù yǒu shuōmíng
Hình ảnh dưới đây có lời thuyết minh
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Nhớ chia sẻ bài học cho những bạn có niềm đam mê tiếng Trung hoặc có nhu cầu Luyện thi HSK nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 176"