Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 170

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 tiếng Trung ChineMaster

 Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 170 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung Chinemaster

Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ cập nhật trang web thường xuyên để không bỏ lỡ một bài học quan trọng nào nhé.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 169

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

150 từ vựng HSK online cấp 1

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 170 TiengTrungHSK ChineMaster cùng Thầy Vũ

适合shìhé
(adj) phù hợp

你不适合这样的地方
Nǐ bùshìhé zhèyàng dì dìfāng
Bạn không hợp với những chỗ như này

穿高跟鞋不适合跑步
chuān gāogēnxié bù shìhé pǎobù
Đi giày cao gót không phù hợp để chạy bộ

适应shìyìng
(v) thích ứng

他们无法适应埃及的生活
tāmen wúfǎ shìyìng āijí de shēnghuó
Bọn họ không thể nào thích ứng nổi với cuộc sống ở Ai Cập

他们完全适应了忙忙碌碌的生活
tāmen wánquán shìyìngle máng mang lùlù de shēnghuó
Bọn họ đã hoàn toàn thích ứng với cuộc sống bận rộn

世纪shìjì
(n) thế kỉ

内战几乎跨越了一个世纪
nèizhàn jīhū kuàyuèle yīgè shìjì
Nội chiến dường như đã trải qua 1 thế kỉ

上世纪80年代,一切再次发生了变化
shàng shìjì 80 niándài, yīqiè zàicì fāshēngle biànhuà
Những năm 80 thế kỉ trước, tất cả đã thay đổi lần nữa

世界shìjiè
(n) thế giới

世界之大,无奇不有
shìjiè zhī dà, wúqíbùyǒu
Thế giới rộng lớn, không thiếu gì những điều kì lạ

这个世界不断地变化
zhège shìjiè bùduàn de biànhuà
Thế giới này thay đổi không ngừng

事情shìqíng
(n) sự tình

事情并不是你想象的那样
shìqíng bìng bù shì nǐ xiǎngxiàng dì nàyàng
Chuyện không như những gì bạn nghĩ đâu

事情糟糕透顶
shìqíng zāogāo tòudǐng
Sự việc đã quá tồi tệ

收shōu
(v) nhận, thu, đạt được

把你的东西收回来,好吗?
bǎ nǐ de dōngxī shōu huílái, hǎo ma?
Thu lại đồ của bạn đi, dược không?

一分耕耘,一分收获
Yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò
Có làm thì mới có ăn

Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 170"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.