Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 160

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Vũ mỗi ngày

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 160 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster.

Hằng ngày trên kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng quan trọng nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì bài giảng nào nhé

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 159

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 online

Còn bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 160 TiengTrungHSK ChineMaster

认真Rènzhēn
(adj) nghiêm túc, chăm chỉ
(v) tưởng thật, tin thật

我们应该认真做好以人为本
wǒmen yīnggāi rènzhēn zuò hǎo yǐrénwéiběn
Chúng ta nên nghiêm túc làm tốt lấy người làm gốc

他开个玩笑,你就认真了
tā kāi gè wánxiào, nǐ jiù rènzhēnle
Anh ta chỉ đùa thôi, bạn lại tưởng thật

扔rēng
(v) vứt, ném

他把垃圾扔了
tā bǎ lèsè rēngle
Cậu ta đổ rác rồi

当她向他扔鞋子的时候,他躲开了
dāng tā xiàng tā rēng xiézi de shíhòu, tā duǒ kāile
Lúc cô ta ném giày về phía anh ta thì anh ta đã trốn rồi

仍然réngrán
(ad) vẫn

他仍然保持着老习惯
tā réngrán bǎochízhe lǎo xíguàn
Anh ta vẫn giữ thói quen cũ

他仍然糊里糊涂
tā réngrán hú li hútú
Tôi vẫn cứ lơ mơ hồ đồ

日rì
(n) mặt trời ,ngày

他们俩一起爬山看日出
tāmen liǎ yīqǐ páshān kàn rì chū
Hai người bọn họ cùng nhau leo núi ngắm mặt trời mọc

往日如风,你留也留不住
wǎngrì rú fēng, nǐ liú yě liú bù zhù
Quá khứ như gió, bạn có giữ cũng chẳng giữ được

日记rìjì
(n) nhật kí

写日记很有助益
xiě rìjì hěn yǒu zhùyì
Viết nhật kí rất có lợi

我已把它写进了日记里
wǒ yǐ bǎ tā xiě jìnle rìjì lǐ
Tôi đã ghi chép nó vào trong nhật kí rồi

Bài học hôm nay đến đây là hết,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé. Đừng quên chia sẻ bài giảng cho những người có cùng đam mê tiếng Trung cùng học nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 160"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.