
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Nguyễn Minh Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 136 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online.
Kênh Luyện thi HSK online mỗi một ngày đều sẽ liên tục cập nhật nhiều bài học hay và bổ ích hỗ trợ cho tất cả những bạn có nhu cầu luyện thi HSK. Những bạn muốn thi đậu HSK 3 đến HSK 6 sẽ được thầy Vũ tư vấn một lộ trình ôn thi rất hiệu quả và chính xác,các bạn hãy chú ý theo dõi nhé.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới nha
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 135
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn hãy xem nội dung chi tiết tại link
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 136 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ
我实在是舍不得奶奶的
wǒ shízài shì shěbudé nǎinai de
Tôi không nỡ rời xa bà nội
耐心nàixīn
(adj) kiên nhẫn
她对孩子很有耐心
tā duì háizi hěn yǒu nàixīn
Cô ấy rất kiên nhẫn với tôi
耐心和让步是达成协议的基本因素
nàixīn hé ràngbù shì dáchéng xiéyì de jīběn yīnsù
Nhẫn nại và nhường bước là yếu tố cơ bản để đạt được thỏa thuận
南nán
(n) phía nam
冬季鸟向南飞
dōngjì niǎo xiàng nán fēi
Mùa đông chim bay về phía nam
他们一个往北走,一个向南走
tāmen yīgè wǎng běi zǒu, yīgè xiàng nán zǒu
Hai người họ một người đi phương bắc, một người về phương nam
难nán
(adj) khó
(v) làm khó
说得容易,坐的难
shuō dé róngyì, zuò de nán
Nói thì dễ, làm thì khó
这问题一下子把我难住了
zhè wèntí yīxià zi bǎ wǒ nán zhùle
Câu hỏi này làm khó tôi
难道nándào
(adv) chẳng lẽ
你难道还不明白吗?
nǐ nándào huán bù míngbái ma?
Chẳng lẽ bạn vân chưa hiểu sao
你不再给我打电话了,难道你不喜欢我了吗?
nǐ bù zài gěi wǒ dǎ diànhuàle, nándào nǐ bù xǐhuān wǒle ma?
Anh không gọi điện cho em,chẳng lẽ không còn yêu em nữa sao
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,đừng quên chia sẻ bài giảng cho tất cả những người có cùng đam mê cùng học nhé. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 136"