Khóa luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 hằng ngày cùng thầy Nguyễn Minh Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 130 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online.
Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và hợp lý. Trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích và quan trọng hỗ trợ cho tất cả các bạn.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới trước khi bắt đầu bài mới nhé.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 129
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, các bạn xem chi tiết tại link dưới đây nhé.
Còn bên dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 130 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ
忙máng
(adj,v) bận rộn
你去忙自己的事吧
nǐ qù máng zìjǐ de shì ba
Bạn đi làm việc của mình đi
明天通常是一周里最忙的一天
míngtiān tōngcháng shì yīzhōu lǐ zuì máng de yītiān
Ngày mai thường là ngày bận rộn nhất trong tuần
猫māo
(n) con mèo
猫被逼急了能像狮子一样凶猛
māo bèi bī jíle néng xiàng shīzi yīyàng xiōngměng
Con mèo bị dồn ép có thể hung mãnh như sư tử
猫从树上掉了下来
māo cóng shù shàng diàole xiàlái
Con mèo rơi từ trên cây xuống
毛巾máojīn
(n) khăn lau
宾馆为客人预备好干净的毛巾
bīnguǎn wèi kèrén yùbèi hǎo gānjìng de máojīn
Khách sạn chuẩn bị khăn sạch cho khách
他用毛巾擦干了双手
tā yòng máojīn cā gān le shuāngshǒu
Anh ấy dùng khăn lau khô hai tay
帽子màozi
(n) mũ, tiếng xấu
他脱不掉捣蛋鬼的帽子
tā tuō bù diào dǎodàn guǐ de màozi
Cậu ấy không thoát khỏi tiếng xấu chuyên gây chuyện
离家前,她帮妹妹戴上帽子
lí jiā qián, tā bāng mèimei dài shàng màozi
Trước khi ra khỏi nhà, cô ấy giúp em gái đội mũ lên
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các đừng quên truy cập website tiengtrunghsk.net thường xuyên để không bỏ lỡ bất kì một bài học nào nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 130"