Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng thầy Vũ
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 113 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản và được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online.
Các bạn nếu có nhu cầu luyện thi lấy chứng chỉ HSK 3 đến HSK 6 đạt kết quả cao thì đừng ngần ngại đến mới Trung Tâm Chinemaster của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy sẽ gửi tới cho các bạn rất nhiều bài ôn luyện cũng như một lộ trình ôn thi hợp lý nhất
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới trước khi bắt đầu bài hôm nay nhé.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 112
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link
Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 1
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Bài học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 113 TiengTrungHSK ChineMaster
在这十几年来,这个地方的经济发展得很快
zài zhè shí jǐ nián lái, zhè ge dìfāng de jīngjì fāzhǎn dé hěn kuài
trong 10 năm nay, kinh tế nơi này phát triển rất nhanh
快乐kuàilè
(adj) vui vẻ, hạnh phúc
这周我们过得非常快乐
zhè zhōu wǒmen guò dé fēi cháng kuài lè
tuần này chúng tôi rất vui vẻ
他看着女儿,脸上露出了快乐的笑容
tā kàn zhe nǚ’ér, liǎn shàng lù chū le kuài lè de xiào róng
anh ấy nhìn con gái, trên mặt để lộ một nụ cười hạnh phúc
筷子kuàizi
(n) đũa
中国人用木制筷子吃饭
Zhōng guó rén yòng mù zhì kuàizi chī fàn
người Trung Quốc dùng đũa gỗ ăn cơm
你们店有一次性筷子吗?
nǐmen diàn yǒu yīcì xìng kuàizi ma?
宽Kuān
(adj/v) rộng rãi, kéo dài
这条路有3米宽
zhè tiáo lù yǒu 3 mǐ kuān
con đường này rộng 3m
我们的工作时间宽至本月底因为还有些事要处理
Wǒ men de gōngzuò shí jiān kuān zhì běn yuè dǐ yīn wèi hái yǒuxiē shì yào chǔlǐ
thời gian làm việc của chúng tôi kéo dài đến cuối tháng vì chúng tôi còn vài việc cần xử lí
困kùn
(adj/v) buồn ngủ, bị mắc kẹt
他们又困又饿,迫切想吃饭,睡觉
Tā men yòu kùn yòu è, pò qiè xiǎng chī fàn, shuì jiào
bọn chúng vừa buồn ngủ vừa đói. Chỉ muốn ăn cơm và ngủ
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Nếu có chỗ nào chưa hiểu về bài học hôm nay,các bạn hãy để lại bình luận ở phía dưới để được thầy Vũ giải đáp cụ thể nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 113"