Giáo trình Hán ngữ 4 học tiếng Trung online qua Skype
Giáo trình Hán ngữ 4 Bài 3 đến Bài 4 em Phạm Gia Lệ học viên lớp VIP tiếng Trung giao tiếp online Skype Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hiện đang livestream phát sóng trực tiếp video bài giảng dạy học tiếng Trung online cơ bản trong sách giáo trình Hán ngữ quyển 4 các bạn nhé.
Các bạn học viên chú ý xem thật kỹ và hãy xem hết toàn bộ nội dung video bài giảng này nhé, có rất nhiều kiến thức tiếng Trung cực kỳ quan trọng, bạn nào bị hổng bài học hôm nay sẽ rất khó đi tiếp các bài học tiếp theo.
Bộ video bài giảng dạy học giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản mới các bạn có thể truy cập vào Kênh youtube học tiếng Trung online xem nhé, rất nhiều luôn các bạn ạ.
Các bạn học viên chú ý ghi chép đầy đủ các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trong video bài giảng hôm nay nhé.
Trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype, học viên sẽ liên tục được luyện tập kỹ năng nghe nói đọc gõ tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình dạy học tiếng Trung Skype của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Bên dưới là các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng để tập kỹ năng nghe nói tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày, các bạn gõ đáp tiếng Trung vào trong Diễn đàn học tiếng Trung online ChineMaster để được chấm bài nhé.
- 我的朋友是中国人 wǒ de péngyǒu shì zhōngguó rén
- 你学汉字吗? Nǐ xué hànzì ma
- 发音汉语难吗? Fāyīn hànyǔ nán ma
- 这是我的书 zhè shì wǒ de shū
- 这是我的汉语书 zhè shì wǒ de hànyǔ shū
- 这是谁的汉语书吗? Zhè shì shuí de hànyǔ shū
- 你要买什么杂志? Nǐ yào mǎi shénme zázhì
- 这是我朋友的英语杂志 zhè shì wǒ péngyǒu de yīngyǔ zázhì
- 今天中午你要去哪儿吃饭? Jīntiān zhōngwǔ nǐ yào qù nǎr chīfàn
- 我们去食堂吃饭吧 wǒmen qù shítáng chīfàn ba
- 你要吃几个? Nǐ yào chī jǐ ge
- 我要吃两个馒头 wǒ yào chī liǎng ge mántou
- 你要吃几碗米饭? Nǐ yào chī jǐ wǎn mǐfàn
- 我要买十个鸡蛋 wǒ yào mǎi shí ge jīdàn
- 明天你开始去工作吗?míngtiān nǐ kāishǐ qù gōngzuò ma
- 明天你有课吗? Míngtiān nǐ yǒu kè ma
- 今天上午 jīntiān shàngwǔ
- 今天上午你忙吗? Jīntiān shàngwǔ nǐ máng ma
- 今天下午你吃什么? Jīntiān xiàwǔ nǐ chī shénme
- 我没有时间 wǒ méiyǒu shíjiān
- 我没有自行车 wǒ méiyǒu zìxíngchē
- 你吃饭吧 nǐ chīfàn ba
- 你喝茶吧 nǐ hē chá ba
- 你有什么事吗? Nǐ yǒu shénme shì ma
- 今天我有很多事 jīntiān wǒ yǒu hěn duō shì
- 汉语很难,可是我学汉语 hànyǔ hěn nán, kěshì wǒ xué hànyǔ
- 我没有钱去学习汉语 wǒ méiyǒu qián qù xuéxí hànyǔ
- 我没有英语杂志 wǒ méiyǒu yīngyǔ zázhì
- 昨天我没有学英语 zuótiān wǒ méiyǒu xué yīngyǔ
- 我没有箱子 wǒ méiyǒu xiāngzi
- 我没有钱买箱子 wǒ méiyǒu qián mǎi xiāngzi
- 我的朋友有很多钱 wǒ de péngyou yǒu hěn duō qián
- 我在这儿工作 wǒ zài zhèr gōngzuò
- 你有钥匙吗? Nǐ yǒu yàoshi ma
- 我没有钥匙 wǒ méiyǒu yàoshi
- 我的钥匙在哪儿? Wǒ de yàoshi zài nǎr
Các bạn có chỗ nào chưa hiểu thì hãy đăng bình luận ngay bên dưới này nhé.
0 responses on "Giáo trình Hán ngữ 4 Bài 3 Bài 4 Phạm Gia Lệ"