Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 10 Thảo Nguyên

Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 10 Luyện thi HSK online Thầy Vũ
Đánh giá post

Giáo trình Hán ngữ 3 học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 10 em Thảo Nguyên học viên lớp VIP tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao cấp tốc để luyện thi HSK cấp 3 đến HSK cấp 6, luyện thi TOCFL Band D. Nội dung bài giảng hôm nay cực kỳ quan trọng, có rất nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao theo chủ đề thông dụng hàng ngày trong cuộc sống.

Video dạy học tiếng Trung cơ bản Giáo trình Hán ngữ 3 phiên bản mới

Sau đây chúng ta sẽ cùng luyện tập nghe nói tiếng Trung theo những mẫu câu tiếng Trung cho sẵn bên dưới nhé. Các bạn học viên gõ đáp án tiếng Trung vào ngay bên dưới đây hoặc gõ đáp án vào trong Diễn đàn học tiếng Trung online ChineMaster để được chấm bài.

  1. 几点你工作? Jǐ diǎn nǐ gōngzuò
  2. 八点我工作 bā diǎn wǒ gōngzuò
  3. 几点你上课? Jǐ diǎn nǐ shàngkè
  4. 大部分他们是越南人 dàbùfen tāmen shì yuènán rén
  5. 六点十五分 liù diǎn shí wǔ fēn
  6. 几点你下课? Jǐdiǎn nǐ xiàkè
  7. 十一点二十分我下课 shí yī diǎn èr shí fēn wǒ xiàkè
  8. 五点半 wǔ diǎn bàn
  9. 什么时候你开始工作? Shénme shíhou nǐ kāishǐ gōngzuò
  10. 什么时候讲座开始? Shénme shíhou jiǎngzuò kāishǐ
  11. 现在你忙吗? Xiànzài nǐ máng ma
  12. 现在你有空吗? Xiànzài nǐ yǒu kòng ma
  13. 现在我很忙 xiànzài wǒ hěn máng
  14. 现在几点? Xiànzài jǐ diǎn
  15. 你家有蚊子吗? Nǐ jiā yǒu wénzi ma
  16. 你买着票了吗? Nǐ mǎi zháo piào le ma
  17. 有一只蚊子落在你身上 yǒu yì zhī wénzi luò zài nǐ shēn shàng
  18. 你的行李轻吗? Nǐ de xínglǐ qīng ma
  19. 你走下去吧 nǐ zǒu xiàqù ba
  20. 她来得很突然 tā lái de hěn tūrán
  21. 我们得承认 wǒmen děi chéngrén
  22. 广告牌 guǎnggàopái
  23. 农村 nóngcūn
  24. 一所学校 yì suǒ xuéxiào
  25. 一所医院 yì suǒ yīyuàn
  26. 敬老院 jìng lǎoyuàn
  27. 幼儿园 yòu ér yuán
  28. 你喜欢游戏吗? Nǐ xǐhuān yóuxì ma
  29. 我想亲身做这个工作 wǒ xiǎng qīnshēn zuò zhège gōngzuò
  30. 每天我的工作很忙 měitiān wǒ de gōngzuò hěn máng
  31. 每天我都去游泳 měitiān wǒ dōu qù yóuyǒng
  32. 你要借多少钱? Nǐ yào jiè duōshǎo qián
  33. 先 xiān + V + O
  34. 你先吃饭吧 nǐ xiān chī fàn ba
  35. 你先回家吧 nǐ xiān huíjiā ba
  36. 银行 yínháng
  37. 我去银行换钱 wǒ qù yínháng huàn qián
  38. 你要换多少钱? Nǐ yào huàn duōshǎo qián
  39. 我们先吃饭,然后去玩 wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù wán
  40. 你去商店买什么? Nǐ qù shāngdiàn mǎi shénme
  41. 你要买什么东西?nǐ yào mǎi shénme dōngxi
  42. 你的商店在哪儿? Nǐ de shāngdiàn zài nǎr

Nội dung bài giảng của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại các bạn học viên trong buổi học tiếp theo.

0 responses on "Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 10 Thảo Nguyên"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.