Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 8 Bài 9 Lớp 246 Ngày 5-2-2020

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 8 Bài 9 Học tiếng Trung giao tiếp
Đánh giá post

Giáo trình Hán ngữ 1 học tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 8 đến Bài 9 lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc. Hôm nay chúng ta sẽ học tiếng Trung theo chủ đề mua bán mặc cả và đổi tiền tệ trong tiếng Trung. Nội dung bài giảng hôm nay cực kỳ quan trọng, các bạn học viên chú ý theo dõi thật kỹ và xem hết toàn bộ nội dung video bên dưới nhé.

Các bạn học viên có chỗ nào chưa hiểu khi học theo video này thì đăng bình luận  ngay bên dưới này nhé, hoặc các bạn đăng câu hỏi trong Diễn đàn ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc.

Bên dưới là các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề thông dụng hàng ngày. Chúng ta sẽ luyện tập phản xạ nghe nói tiếng Trung theo các mẫu câu sau đây:

  1. 我觉得她还可以 wǒ juéde tā hái kěyǐ
  2. 质量 zhìliàng
  3. 你觉得质量怎么样nǐ juéde zhìliàng zěnmeyàng
  4. 我觉得质量还可以 wǒ juéde zhìliàng hái kěyǐ
  5. 不错 bú cuò
  6. 质量很不错 zhìliàng hěn bú cuò
  7. 正好 zhènghǎo
  8. 明天正好是星期天 míngtiān zhènghǎo shì xīngqī tiān
  9. 衣服 yīfu
  10. 你要给谁买衣服? Nǐ yào gěi shuí mǎi yīfu
  11. 开门 kāi mén
  12. 你的商店几点开门? Nǐ de shāngdiàn jǐ diǎn kāimén
  13. 从中 cóngzhōng
  14. 向来 xiànglái
  15. 我向来不抽烟 wǒ xiànglái bù chōuyān
  16. 提心吊胆 tí xīn diào dǎn
  17. 车轮 chēlún
  18. 我要换新车轮 wǒ yào huàn xīn chē lún
  19. 夹菜 jiā cài
  20. 你给她夹菜吧 nǐ gěi tā jiā cài ba
  21. 铁道 tiě dào
  22. 拦 lán
  23. 把她拦住 bǎ tā lán zhù
  24. 七手八脚 qī shǒu bā jiǎo
  25. 热心 rèxīn
  26. 她对你很热心 tā duì nǐ hěn rèxīn
  27. 不时 bù shí
  28. 一沓钱 yí tà qián
  29. 她不时看表 tā bù shí kàn biǎo
  30. 小心翼翼 xiǎo xīn yì yì
  31. 急诊 jí zhěn
  32. 治疗 zhìliáo
  33. 骨折 gǔzhé
  34. 打石膏 dǎ shígāo
  35. 痛苦 tòngkǔ
  36. 她的表情很痛苦 tā de biǎoqíng hěn tòngkǔ
  37. 她躺在床上 tā tǎng zài chuáng shàng
  38. 非 不可 fēi bù kě
  39. 今天你非来不可 jīntiān nǐ fēi lái bù kě
  40. 你喝酒后开车,非出事不可 nǐ hē jiǔ kāi chē, fēi chū shì bù kě
  41. 这个事你非说不可 zhège shì nǐ fēi shuō bù kě
  42. 这个比赛我们非赢不可 zhège bǐsài wǒmen fēi yíng bù kě
  43. 起初 qǐchū
  44. 添 tiān
  45. 你说错了 nǐ shuō cuò le
  46. 你做对了 nǐ zuò duì le
  47. 衣服我洗干净了 yīfu wǒ xǐ gānjìng le
  48. V + 得 + adj
  49. 你洗得干净吗? Nǐ xǐ de gānjìng ma
  50. 我洗不干净 wǒ xǐ bù gānjìng
  51. 进去 jìnqù
  52. 你进得去吗? Nǐ jìn de qù ma
  53. 我进不去 wǒ jìn bú qù
  54. 你听得懂吗? Nǐ tīng de dǒng ma
  55. 我听不懂 wǒ tīng bù dǒng
  56. 起来 qǐlái
  57. 明天上午你起得来吗? Míngtiān shàngwǔ nǐ qǐ de lái ma
  58. 我起不来 wǒ qǐ bù lái
  59. 你看得清楚吗? Nǐ kàn de qīngchu ma
  60. 我看不清楚 wǒ kàn bù qīngchu
  61. 她添上几个字 tā tiān shàng jǐ ge zì
  62. 肯 kěn
  63. 她肯吗? Tā kěn ma
  64. 她不肯 tā bù kěn
  65. 千万 qiānwàn
  66. 你千万别提这个事 nǐ qiānwàn bié tí zhège shì
  67. 当做 dāngzuò
  68. 就当做她借你的钱 jiù dāngzuò tā jiè nǐ de qián
  69. 由于 yóuyú
  70. 生气 shēngqì
  71. 由于这个事,她没有给你打电话 yóuyú zhège shì, tā méiyǒu gěi nǐ dǎ diànhuà
  72. 再三 zàisān
  73. 她再三给我打电话 tā zài sān gěi wǒ dǎ diànhuà
  74. 劝说 quànshuō
  75. 你劝说她吧 nǐ quàn shuō tā ba
  76. 精心 jīngxīn
  77. 她精心照顾你 tā jīngxīn zhàogù nǐ
  78. 直到 zhídào
  79. 你在这儿等我直到我回来 nǐ zài zhèr děng wǒ zhí dào wǒ huílái
  80. 往事 wǎng shì
  81. 你别提往事了 nǐ bié tí wǎng shì le
  82. 由衷 yóuzhōng
  83. 我由衷喜欢你 wǒ yóuzhōng xǐhuān nǐ
  84. 精神 jīngshén
  85. 今天你没有精神 jīntiān nǐ méiyǒu jīngshén
  86. 难忘 nánwàng
  87. 往事很难忘 wǎng shì hěn nán wàng
  88. 你是越南人

Hôm nay chúng ta sẽ tạm dừng bài học tại đây, hẹn gặp lại các bạn trong chương trình lần sau nhé.

0 responses on "Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 8 Bài 9 Lớp 246 Ngày 5-2-2020"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.