
Từ vựng HSK 5 TiengTrungHSK luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P7 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua của Thầy Vũ chuyên luyện thi HSK online trên website luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster có máy chủ đặt tại cơ sở 2 trong Thành phố Hồ Chí Minh ở Quận 10. Đây là kênh dạy học tiếng Trung online của Thầy Vũ nhắm đến mục tiêu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí để các bạn học viên ChineMaster có thể tiếp cận với nguồn tài nguyên luyện thi HSK online miễn phí chất lượng cao bao gồm các bộ đề thi thử HSK online, bảng từ vựng tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6, các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK cơ bản đến nâng cao, các mẫu câu thường sử dụng trong các kỳ thi tiếng Trung HSK .v.v.
TiengTrungHSK ChineMaster là trang web luyện thi HSK online miễn phí được đầu tư rất nhiều kinh phí để giúp đỡ các bạn có hoàn cảnh khó khăn không có điều kiện đi học tiếng Trung luyện thi HSK tại các Trung tâm tiếng Trung HSK. Các bạn hãy chia sẻ thông tin hữu ích này tới những người bạn xung quanh chúng ta nữa nhé.
Các bạn ôn tập 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 6 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong nội dung kiến thức tiếng Trung HSK 5 của bài cũ, tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của chương trình luyện thi HSK trực tuyến hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P7 luyện thi HSK online
Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 từ STT 1501 đến 1550 trong bảng bên dưới.
| STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
| 1501 | 改革 | gǎigé | cải cách | HSK 5 |
| 1502 | 改进 | gǎijìn | cải tiến | HSK 5 |
| 1503 | 改善 | gǎishàn | cải thiện | HSK 5 |
| 1504 | 改正 | gǎizhèng | cải chính, sửa chữa | HSK 5 |
| 1505 | 盖 | gài | che | HSK 5 |
| 1506 | 概括 | gàikuò | khái quát | HSK 5 |
| 1507 | 概念 | gàiniàn | khái niệm | HSK 5 |
| 1508 | 干脆 | gāncuì | dứt khoát, thẳng thắn, thành thật | HSK 5 |
| 1509 | 感激 | gǎnjī | cảm kích, biết ơn | HSK 5 |
| 1510 | 赶紧 | gǎnjǐn | vội vàng | HSK 5 |
| 1511 | 赶快 | gǎnkuài | nhanh, mau lên | HSK 5 |
| 1512 | 感受 | gǎnshòu | cảm nhận | HSK 5 |
| 1513 | 感想 | gǎnxiǎng | cảm tưởng | HSK 5 |
| 1514 | 干 | gàn | làm | HSK 5 |
| 1515 | 干活儿 | gàn huór | làm việc, lao động | HSK 5 |
| 1516 | 钢铁 | gāngtiě | sắt thép | HSK 5 |
| 1517 | 高档 | gāodàng | cao cấp | HSK 5 |
| 1518 | 高速公路 | gāosù gōnglù | đường cao tốc | HSK 5 |
| 1519 | 搞 | gǎo | làm | HSK 5 |
| 1520 | 告别 | gàobié | từ biệt, cáo biệt | HSK 5 |
| 1521 | 胳膊 | gēbo | cánh tay | HSK 5 |
| 1522 | 鸽子 | gēzi | chim bồ câu | HSK 5 |
| 1523 | 隔壁 | gébì | nhà bên cạnh, vách bên cạnh | HSK 5 |
| 1524 | 革命 | gémìng | cách mạng | HSK 5 |
| 1525 | 格外 | géwài | đặc biệt | HSK 5 |
| 1526 | 个别 | gèbié | riêng biệt, cá biệt | HSK 5 |
| 1527 | 个人 | gèrén | cá nhân | HSK 5 |
| 1528 | 个性 | gèxìng | tính cách, cá tính | HSK 5 |
| 1529 | 根 | gēn | nguồn gốc, rễ cây | HSK 5 |
| 1530 | 根本 | gēnběn | căn bản | HSK 5 |
| 1531 | 更 | gèng | càng, hơn | HSK 5 |
| 1532 | 更加 | gèngjiā | càng, thêm, hơn nữa | HSK 5 |
| 1533 | 公布 | gōngbù | thông báo, công báo | HSK 5 |
| 1534 | 工厂 | gōngchǎng | nhà máy, công xưởng | HSK 5 |
| 1535 | 工程师 | gōngchéngshī | kỹ sư | HSK 5 |
| 1536 | 功夫 | gōngfu | công sức, công phu, thời gian | HSK 5 |
| 1537 | 公开 | gōngkāi | công khai | HSK 5 |
| 1538 | 功能 | gōngnéng | công năng, chức năng | HSK 5 |
| 1539 | 公平 | gōngpíng | công bằng | HSK 5 |
| 1540 | 工人 | gōngrén | công nhân | HSK 5 |
| 1541 | 工业 | gōngyè | công nghiệp | HSK 5 |
| 1542 | 公寓 | gōngyù | căn hộ | HSK 5 |
| 1543 | 公元 | gōngyuán | công nguyên | HSK 5 |
| 1544 | 公主 | gōngzhǔ | công chúa | HSK 5 |
| 1545 | 贡献 | gòngxiàn | cống hiến | HSK 5 |
| 1546 | 沟通 | gōutōng | khai thông, nối liền | HSK 5 |
| 1547 | 构成 | gòuchéng | hình thành, cấu thành | HSK 5 |
| 1548 | 姑姑 | gūgu | cô | HSK 5 |
| 1549 | 姑娘 | gūniang | cô gái | HSK 5 |
| 1550 | 古代 | gǔdài | thời cổ đại | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung kiến thức tiếng Trung HSK của bài hôm nay rồi, các bạn hãy lưu bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P7 về facebook và zalo học dần nhé.
Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online HSK 5 chuyên đề từ vựng tiếng Trung HSK tới những bạn khác xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster liên tục chia sẻ rất rất nhiều tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK miễn phí chỉ duy nhất có tại website tiengtrunghsk.net





0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P7"